Danh Từ | 古代零件 | |
Độ Hiếm | ||
Loại | Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích | |
Cách Nhận | [8155368322063484184, 7472308550763245835, 13892281819372497448, 13110051365229181886, 5884273806661206684, 6153139336996049027, 12011842448024730861] | |
Giới Thiệu | 旧世界时代遗留的机器零件。强化所需的简单材料。 | |
Cốt Truyện | 尽管体积微不足道,却以如今的人们难以重现的技术铸造打磨而成。 「旧世界的一颗小螺丝都比我们的盔甲结实。」 |
Mục lục |
Nhân Vật |
Nón Ánh Sáng |
Sinh Vật Đối Địch |
Gallery |
Nhân Vật
Danh Từ | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Thuộc Tính Chiến Đấu | Nguyên Liệu Riêng | |
银狼 | 5 | nihility-class | quantum-damage_type | ||
娜塔莎 | 4 | abundance-class | physical-damage_type | ||
克拉拉 | 5 | destruction-class | physical-damage_type | ||
桑博 | 4 | nihility-class | wind-damage_type | ||
虎克 | 4 | destruction-class | fire-damage_type | ||
卢卡 | 4 | nihility-class | physical-damage_type | ||
Per Page |
|
Nón Ánh Sáng
Danh Từ | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Chiến Kỹ | Nguyên Liệu Riêng | |
幽邃 | 3 | nihility-class | 317.52 | 264.6 | 846.72 | 战斗开始时,使装备者的效果命中提高 | ||
渊环 | 3 | nihility-class | 317.52 | 264.6 | 846.72 | 使装备者对减速状态下的敌方目标造成的伤害提高 | ||
相抗 | 3 | the-hunt-class | 370.44 | 264.6 | 740.88 | 使装备者在消灭敌方目标后,速度提高 | ||
「我」的诞生 | 4 | erudition-class | 476.28 | 330.75 | 952.56 | 使装备者追加攻击造成的伤害提高 | ||
猎物的视线 | 4 | nihility-class | 476.28 | 330.75 | 952.56 | 使装备者的效果命中提高 | ||
别让世界静下来 | 4 | erudition-class | 476.28 | 396.9 | 846.72 | 使装备者进入战斗时立即恢复 | ||
我们是地火 | 4 | preservation-class | 476.28 | 463.05 | 740.88 | 战斗开始时,使我方全体受到的伤害降低 | ||
春水初生 | 4 | the-hunt-class | 476.28 | 396.9 | 846.72 | 进入战斗后,使装备者速度提高 | ||
后会有期 | 4 | nihility-class | 529.2 | 330.75 | 846.72 | 装备者施放普攻或战技后,对随机1个受到攻击的敌方目标造成等同于自身 | ||
无可取代的东西 | 5 | destruction-class | 582.12 | 396.9 | 1164.24 | 使装备者的攻击力提高 |
Per Page |
|
Sinh Vật Đối Địch
Danh Từ | Độ Khó | Có thể nhận thưởng | |
辅助机械臂单元 | Sinh Vật Đối Địch | ||
辅助机械臂单元 | Sinh Vật Đối Địch | ||
辅助机械臂单元 | Sinh Vật Đối Địch | ||
自动机兵•战犬 | Sinh Vật Đối Địch | ||
自动机兵•蜘蛛 | Sinh Vật Đối Địch | ||
自动机兵•甲虫 | Sinh Vật Đối Địch | ||
自动机兵•灰熊 | Kẻ Địch Tinh Anh | ||
自动机兵•齿狼 | Kẻ Địch Tinh Anh | ||
炽燃徘徊者 | Kẻ Địch Tinh Anh | ||
深寒徘徊者 | Kẻ Địch Tinh Anh |
Per Page |
|
yes