Danh Từ | Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện | |
Phe phái | Jarilo-VI | |
Có thể nhận thưởng | ||
Giới Thiệu | Cỗ máy tự động được chế tạo bằng việc ghép nối với công nghệ còn sót lại của thế giới cũ, dùng để thay thế con người làm những việc đòi hỏi thể lực cơ bản nhất. Trong trận, cỗ máy tự động "Nhền Nhện" vô cùng không ổn định, rất dễ phát nổ khi bị hư hỏng. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#1012020
Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 10324 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Va Chạm - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
Mô Đun Hẹn Giờ - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Hành động lần sau thi triển Mô Đun Tự Nổ. |
Mô Đun Tự Nổ - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Liên Kết Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Hỏa lên mục tiêu phe quái lân cận. |
#101202001
[Khắc Tinh Tân Binh] Silo
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 48177 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Va Chạm - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
Mô Đun Hẹn Giờ - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Hành động lần sau thi triển Mô Đun Tự Nổ. |
Mô Đun Tự Nổ - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Liên Kết Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Hỏa lên mục tiêu phe quái lân cận. |
#101202002
[Khắc Tinh Tân Binh] Yur
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 48177 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Va Chạm - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
Mô Đun Hẹn Giờ - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Hành động lần sau thi triển Mô Đun Tự Nổ. |
Mô Đun Tự Nổ - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Liên Kết Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Hỏa lên mục tiêu phe quái lân cận. |
#101202003
Robot Trộm Linh Kiện
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 10324 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Va Chạm - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
Mô Đun Hẹn Giờ - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Hành động lần sau thi triển Mô Đun Tự Nổ. |
Mô Đun Tự Nổ - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Liên Kết Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Hỏa lên mục tiêu phe quái lân cận. |
#1012021
Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 10324 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Mô Đun Hẹn Giờ - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Hành động lần sau thi triển Mô Đun Tự Nổ. |
Mô Đun Tự Nổ - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Liên Kết Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Hỏa lên mục tiêu phe quái lân cận. |
#101202101
Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 10324 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Mô Đun Hẹn Giờ - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Hành động lần sau thi triển Mô Đun Tự Nổ. |
Mô Đun Tự Nổ - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Liên Kết Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Hỏa lên mục tiêu phe quái lân cận. |
#101202102
Hệ Thống Điều Khiển Chi Viện - Kỵ Binh Hạng Nhẹ
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 16518 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Mô Đun Hẹn Giờ - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Hành động lần sau thi triển Mô Đun Tự Nổ. |
Mô Đun Tự Nổ - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Liên Kết Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Hỏa lên mục tiêu phe quái lân cận. |
#101202103
Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 10324 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Mô Đun Hẹn Giờ - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Hành động lần sau thi triển Mô Đun Tự Nổ. |
Mô Đun Tự Nổ - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Liên Kết Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Hỏa lên mục tiêu phe quái lân cận. |
#101202104
Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
460 | 428 | 19271 | 144 | 30 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Mô Đun Hẹn Giờ - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Hành động lần sau thi triển Mô Đun Tự Nổ. |
Mô Đun Tự Nổ - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Liên Kết Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Hỏa lên mục tiêu phe quái lân cận. |
#101202105
Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 10324 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Mô Đun Hẹn Giờ - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Hành động lần sau thi triển Mô Đun Tự Nổ. |
Mô Đun Tự Nổ - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Liên Kết Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Hỏa lên mục tiêu phe quái lân cận. |
#101202106
Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 10324 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Mô Đun Hẹn Giờ - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Hành động lần sau thi triển Mô Đun Tự Nổ. |
Mô Đun Tự Nổ - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Liên Kết Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Hỏa lên mục tiêu phe quái lân cận. |
#101202107
Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
425 | 111 | 11150 | 132 | 30 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Mô Đun Hẹn Giờ - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Hành động lần sau thi triển Mô Đun Tự Nổ. |
Mô Đun Tự Nổ - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Liên Kết Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Hỏa lên mục tiêu phe quái lân cận. |
#101202108
Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 10324 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Mô Đun Hẹn Giờ - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Hành động lần sau thi triển Mô Đun Tự Nổ. |
Mô Đun Tự Nổ - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Liên Kết Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Hỏa lên mục tiêu phe quái lân cận. |
#101202109
Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Mô Đun Hẹn Giờ - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Hành động lần sau thi triển Mô Đun Tự Nổ. |
Mô Đun Tự Nổ - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Liên Kết Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Hỏa lên mục tiêu phe quái lân cận. |
#101202110
Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Mô Đun Hẹn Giờ - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Hành động lần sau thi triển Mô Đun Tự Nổ. |
Mô Đun Tự Nổ - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Liên Kết Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Hỏa lên mục tiêu phe quái lân cận. |
#101202111
Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Mô Đun Hẹn Giờ - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Hành động lần sau thi triển Mô Đun Tự Nổ. |
Mô Đun Tự Nổ - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Liên Kết Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Hỏa lên mục tiêu phe quái lân cận. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
i want fugue, I want the herta, i want new path girl. but as husbando collector I have to be strong...