Danh Từ | Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám | |
Phe phái | Jarilo-VI | |
Có thể nhận thưởng | ||
Giới Thiệu | Cỗ máy tự động được chế tạo bằng việc ghép nối với công nghệ còn sót lại của thế giới cũ, trang bị thêm giáp hạng nặng để bảo vệ Thiết Vệ Bờm Bạc khi chiến đấu. Trong trận, cỗ máy tự động "Gấu Xám" sẽ phát ra tín hiệu để triệu hồi "Nhền Nhện" cùng hợp tác chiến đấu, đồng thời sẽ tích tụ động năng để tung đòn tấn công mạnh mẽ. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#1013010
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 178944 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301001
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 178944 | 144 | 360 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301002
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 165179 | 144 | 360 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301003
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 178944 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301004
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 275299 | 144 | 360 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301005
Cá Voi Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301006
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 178944 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301007
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 178944 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301008
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 825896 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301010
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 86719 | 144 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301011
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 151414 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301012
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 178944 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301013
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
789 | 1000 | 309711 | 144 | 480 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301014
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 92225 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301009
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 178944 | 108 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301015
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
394 | 1000 | 178944 | 144 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301016
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 123884 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301017
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 178944 | 144 | 210 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301018
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 165179 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301019
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 206474 | 144 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301020
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 178944 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301021
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 130767 | 144 | 360 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301022
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 151414 | 144 | 210 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301023
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 75707 | 144 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301024
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 165179 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301025
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 89472 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301026
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 178944 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, khi hành động lần sau sẽ thi triển Lệnh Tiêu Diệt lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#1013011
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám (Bị Lỗi)
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 247769 | 144 | 480 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện và Cỗ Máy Tự Động - Bọ Cánh Cứng. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất lớn khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, lần hành động tiếp theo sẽ thi triển "Lệnh Tiêu Diệt" lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#101301101
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám (Bị Lỗi)
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 247769 | 144 | 600 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện và Cỗ Máy Tự Động - Bọ Cánh Cứng. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất lớn khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, lần hành động tiếp theo sẽ thi triển "Lệnh Tiêu Diệt" lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#1013012
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám (Hoàn chỉnh)
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 103237 | 173 | 480 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến mỗi mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, lần hành động tiếp theo sẽ thi triển "Lệnh Tiêu Diệt" lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Giai Đoạn #2
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến mỗi mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, lần hành động tiếp theo sẽ thi triển "Lệnh Tiêu Diệt" lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Giai Đoạn #3
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, lần hành động tiếp theo sẽ thi triển "Lệnh Tiêu Diệt" lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng sát thương bản thân gây ra mỗi lần thi triển Lệnh Quá Tải, hiệu ứng tăng sát thương có thể cộng dồn. |
#1013013
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám (Hoàn chỉnh)
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 151414 | 173 | 480 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất lớn khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, lần hành động tiếp theo sẽ thi triển "Lệnh Tiêu Diệt" lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Giai Đoạn #2
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất lớn khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, lần hành động tiếp theo sẽ thi triển "Lệnh Tiêu Diệt" lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
#1013014
Cỗ Máy Tự Động - Gấu Xám (Hoàn Chỉnh)
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 173 | 480 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện hoặc Cỗ Máy Tự Động - Bọ Cánh Cứng. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến mỗi mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, lần hành động tiếp theo sẽ thi triển "Lệnh Tiêu Diệt" lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Giai Đoạn #2
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện hoặc Cỗ Máy Tự Động - Bọ Cánh Cứng. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến mỗi mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, lần hành động tiếp theo sẽ thi triển "Lệnh Tiêu Diệt" lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Tái Tạo Hỏa Lực - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi ngã xuống sẽ vào trạng thái Khắc Phục Hỏa Lực, sau một số hiệp nhất định sẽ đứng dậy, và tăng thêm sát thương gây ra, hiệu ứng tăng sát thương có thể cộng dồn. |
Giai Đoạn #3
Lệnh Phá Hoại - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
Lệnh Bùng Nổ - Kỹ Năng | Triệu Hồi | |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Nhền Nhện hoặc Cỗ Máy Tự Động - Bọ Cánh Cứng. |
Lệnh Phẫn Nộ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu | |
Hồi Năng Lượng : | |
Có xác suất khiến mỗi mục tiêu rơi vào trạng thái Khiêu Khích. |
Lệnh Quá Tải - Kỹ Năng | Tụ Lực | |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, lần hành động tiếp theo sẽ thi triển "Lệnh Tiêu Diệt" lên toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu. |
Lệnh Hủy Diệt - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng mạnh sát thương gây ra. Mỗi lần vào trạng thái Tụ Lực, sát thương gây ra sẽ tăng thêm, hiệu ứng tăng sát thương có thể cộng dồn. |
Tái Tạo Hỏa Lực - Thiên Phú | Thiên Phú | |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi ngã xuống sẽ vào trạng thái Khắc Phục Hỏa Lực, sau một số hiệp nhất định sẽ đứng dậy, và tăng thêm sát thương gây ra, hiệu ứng tăng sát thương có thể cộng dồn. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
i want fugue, I want the herta, i want new path girl. but as husbando collector I have to be strong...