Danh Từ | 银河铁道之夜 | |
Độ Hiếm | ||
Loại | Nón Ánh Sáng, Tri Thức Nón Ánh Sáng | |
Vận Mệnh | Tri Thức | |
Giới Thiệu | 智识命途专属的光锥,光锥技能仅对该命途生效。 | |
Chiến Kỹ | 场上每有1个敌方目标,使装备者的攻击力提高 | |
Nguyên Liệu Riêng | 385K 20 4 12 20 15 14 | |
Cốt Truyện | 若是担心脚下,只需再度抬头凝望, 当繁星温柔地注视,心已乘风而上。 每一个念想,每一声低语, 都化作生命中的承载,再不会失去。 |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Chiến Kỹ |
Nhân Vật |
Gallery |
Thuộc Tính
Cấp | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Nguyên Liệu Riêng |
1 | 26.4 | 18 | 53 | |
20 | 101.64 | 69.3 | 203 | 5000 8 |
20+ | 133.32 | 90.9 | 267 | |
30 | 172.92 | 117.9 | 346 | 10000 4 12 |
30+ | 215.16 | 146.7 | 430 | |
40 | 254.76 | 173.7 | 510 | 20000 4 8 |
40+ | 297 | 202.5 | 594 | |
50 | 336.6 | 229.5 | 673 | 50000 8 12 |
50+ | 378.84 | 258.3 | 758 | |
60 | 418.44 | 285.3 | 837 | 100K 5 6 |
60+ | 460.68 | 314.1 | 921 | |
70 | 500.28 | 341.1 | 1001 | 200K 10 8 |
70+ | 542.52 | 369.9 | 1085 | |
80 | 582.12 | 396.9 | 1164 |
Chiến Kỹ
流星群 | |
场上每有1个敌方目标,使装备者的攻击力提高 | |
Cấp | |
Nhân Vật
Danh Từ | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Thuộc Tính Chiến Đấu | Nguyên Liệu Riêng | |
姬子 | 5 | erudition-class | fire-damage_type | ||
黑塔 | 4 | erudition-class | ice-damage_type | ||
希露瓦 | 4 | erudition-class | lightning-damage_type | ||
青雀 | 4 | erudition-class | quantum-damage_type | ||
景元 | 5 | erudition-class | lightning-damage_type | ||
银枝 | 5 | erudition-class | physical-damage_type | ||
翡翠 | 5 | erudition-class | quantum-damage_type | ||
乱破 | 5 | erudition-class | imaginary-damage_type | ||
大黑塔 | 5 | erudition-class | ice-damage_type | ||
Per Page |
|
2 responses to “Chuyến Tàu Đêm Trên Dải Ngân Hà”
Milky way got its redemption arc