Danh Từ | 姬子 | |
Phe phái | 星穹列车 | |
Độ Hiếm | ||
Vận Mệnh | Tri Thức | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | Hỏa | |
Tiếng Trung | … | |
Tiếng Anh | … | |
Tiếng Hàn | … | |
Tiếng Nhật | … | |
Nguyên Liệu Riêng | 308K 15 15 65 15 | |
Nguyên Liệu Vết Tích | 3M 18 41 69 56 139 58 12 8 | |
Cốt Truyện | 星穹列车的修复者。 为了见证广阔的星空,选择与星穹列车同行。 爱好是制作手调咖啡。 |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Chiến Kỹ |
Vết Tích |
Tinh Hồn |
Nón Ánh Sáng |
Túi |
Gallery |
Lồng Tiếng |
Cốt Truyện |
Thuộc Tính
Cấp | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Tỷ Lệ Bạo Kích | Sát Thương Bạo Kích | Khiêu Khích | Năng Lượng | Nguyên Liệu Riêng |
1 | 102.96 | 59.4 | 143 | 96 | 5% | 50% | 75 | 120 | |
20 | 200.77 | 115.83 | 278 | 96 | 5% | 50% | 75 | 120 | 4000 5 |
20+ | 241.96 | 139.59 | 335 | 96 | 5% | 50% | 75 | 120 | |
30 | 293.44 | 169.29 | 406 | 96 | 5% | 50% | 75 | 120 | 8000 10 |
30+ | 334.62 | 193.05 | 463 | 96 | 5% | 50% | 75 | 120 | |
40 | 386.1 | 222.75 | 535 | 96 | 5% | 50% | 75 | 120 | 16000 6 3 |
40+ | 427.28 | 246.51 | 592 | 96 | 5% | 50% | 75 | 120 | |
50 | 478.76 | 276.21 | 663 | 96 | 5% | 50% | 75 | 120 | 40000 9 7 |
50+ | 519.95 | 299.97 | 720 | 96 | 5% | 50% | 75 | 120 | |
60 | 571.43 | 329.67 | 791 | 96 | 5% | 50% | 75 | 120 | 80000 6 20 |
60+ | 612.61 | 353.43 | 848 | 96 | 5% | 50% | 75 | 120 | |
70 | 664.09 | 383.13 | 920 | 96 | 5% | 50% | 75 | 120 | 160K 9 35 |
70+ | 705.28 | 406.89 | 977 | 96 | 5% | 50% | 75 | 120 | |
80 | 756.76 | 436.59 | 1048 | 96 | 5% | 50% | 75 | 120 |
Chiến Kỹ
武装调律 - 普攻 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 30 | |
对指定敌方单体造成等同于姬子 对敌方单体造成少量火属性伤害。 | |
Cấp | |
熔核爆裂 - 战技 | 扩散 | |
Hồi Năng Lượng : 30 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 60 / Khuếch Tán : 30 | |
对指定敌方单体造成等同于姬子 对敌方单体造成火属性伤害,对相邻目标造成少量火属性伤害。 | |
Cấp | |
天坠之火 - 终结技 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Lan : 60 | |
对敌方全体造成等同于姬子 对敌方全体造成火属性伤害,消灭敌人时恢复能量。 | |
Cấp | |
乘胜追击 - 天赋 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Lan : 30 | |
当有敌方目标的弱点被击破时,姬子获得充能,上限 当我方目标施放攻击后,若姬子的充能达到上限则立即发动1次追加攻击,对敌方全体目标造成等同于姬子 战斗开始时获得1点充能。 战斗开始及敌人弱点被击破时,获得充能。 我方目标攻击后,若充能达到上限则发动追加攻击,对敌方全体造成火属性伤害,消耗全部充能。 | |
Cấp | |
攻击 | |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 30 | |
攻击敌人,进入战斗后削弱敌方目标对应属性韧性。 | |
不完全燃烧 - 秘技 | 妨害 | |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : 0 | |
使用秘技后,制造1片持续 制造特殊领域。与领域内敌人进入战斗后,大概率使敌方目标受到的火属性伤害提高。 | |
Vết Tích
星火 | |
Yêu cầu nhân vật bậc 2 | |
施放攻击后,有 灼烧状态下,敌方目标每回合开始时受到等同于姬子 | 5000 3 1 |
攻击强化 (攻击力) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 2 | |
攻击力提高 | 5000 3 6 |
伤害强化•火 (火属性伤害提高) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 3 | |
火属性伤害提高 | 10000 3 3 |
效果抵抗强化 (效果抵抗) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 3 | |
效果抵抗提高 | 10000 3 3 |
灼热 | |
Yêu cầu nhân vật bậc 4 | |
战技对灼烧状态下的敌方目标造成的伤害提高 | 20000 5 1 1 |
伤害强化•火 (火属性伤害提高) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 4 | |
火属性伤害提高 | 20000 5 4 |
攻击强化 (攻击力) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 5 | |
攻击力提高 | 45000 3 3 |
伤害强化•火 (火属性伤害提高) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 5 | |
火属性伤害提高 | 45000 3 3 |
道标 | |
Yêu cầu nhân vật bậc 6 | |
若当前生命值百分比大于等于 | 160K 8 1 1 |
效果抵抗强化 (效果抵抗) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 6 | |
效果抵抗提高 | 160K 8 8 |
攻击强化 (攻击力) | |
Cấp nhân vật cần 75 | |
攻击力提高 | 160K 8 8 |
伤害强化•火 (火属性伤害提高) | |
火属性伤害提高 | 2500 2 |
伤害强化•火 (火属性伤害提高) | |
Cấp nhân vật cần 80 | |
火属性伤害提高 | 160K 8 8 |
Tinh Hồn
童年 | ||
【乘胜追击】触发后,姬子的速度提高 |
邂逅 | ||
对当前生命值百分比小于等于 |
自我 | ||
战技等级+2,最多不超过 |
投入 | ||
施放战技对敌方目标造成弱点击破时,姬子额外获得 |
梦想 | ||
终结技等级+2,最多不超过 |
开拓! | ||
终结技额外造成2次伤害,对随机敌方单体各造成等同于原伤害 |
Nón Ánh Sáng
Danh Từ | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Chiến Kỹ | Nguyên Liệu Riêng | |
智库 | 3 | erudition-class | 370.44 | 264.6 | 740.88 | 使装备者终结技造成的伤害提高 | ||
灵钥 | 3 | erudition-class | 370.44 | 264.6 | 740.88 | 使装备者施放战技后额外恢复 | ||
睿见 | 3 | erudition-class | 370.44 | 264.6 | 740.88 | 当装备者施放终结技时,攻击力提高 | ||
「我」的诞生 | 4 | erudition-class | 476.28 | 330.75 | 952.56 | 使装备者追加攻击造成的伤害提高 | ||
别让世界静下来 | 4 | erudition-class | 476.28 | 396.9 | 846.72 | 使装备者进入战斗时立即恢复 | ||
天才们的休憩 | 4 | erudition-class | 476.28 | 396.9 | 846.72 | 使装备者攻击力提高 | ||
早餐的仪式感 | 4 | erudition-class | 476.28 | 396.9 | 846.72 | 使装备者造成伤害提高 | ||
今日亦是和平的一日 | 4 | erudition-class | 529.2 | 330.75 | 846.72 | 进入战斗后,根据装备者的能量上限,提高装备者造成的伤害:每点能量提高 | ||
银河铁道之夜 | 5 | erudition-class | 582.12 | 396.9 | 1164.24 | 场上每有1个敌方目标,使装备者的攻击力提高 | ||
拂晓之前 | 5 | erudition-class | 582.12 | 463.05 | 1058.4 | 使装备者暴击伤害提高 |
Per Page |
|
Gallery
Lồng Tiếng
Ngôn Ngữ
Title | loc_sound |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
Cốt Truyện
Title | Ngôn Ngữ Văn Bản |
Chi Tiết Nhân Vật | … |
Câu Chuyện Nhân Vật 1 | … |
Câu Chuyện Nhân Vật 2 | … |
Câu Chuyện Nhân Vật 3 | … |
Câu Chuyện Nhân Vật 4 | … |
Câu Chuyện Nhân Vật 1 | |
Câu Chuyện Nhân Vật 2 | |
Câu Chuyện Nhân Vật 3 | |
Câu Chuyện Nhân Vật 4 | |
Về Bạn | |
Câu Chuyện Của Bạn 1 | |
Câu Chuyện Của Bạn 2 |
2 responses to “Himeko”
Bruh what is it with the E6 icon arts being naked versions of themselves
It’s a good thing Bailu and Hook don’t have those
Fire Mommy