Mục lục |
Nhân Vật |
Nón Ánh Sáng |
Bộ Di Vật |
Túi |
Thành Tựu |
Sinh Vật Đối Địch |
Nhân Vật
Danh Từ | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Thuộc Tính Chiến Đấu | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Nguyên Liệu Tăng Bậc | |
流萤 | 5 | destruction-class | fire-damage_type | 756.76 | 776.16 | 814.97 | ||
翡翠 | 5 | erudition-class | quantum-damage_type | 659.74 | 509.36 | 1086.62 | ||
Per Page |
|
Nón Ánh Sáng
Danh Từ | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Chiến Kỹ | Nguyên Liệu Tăng Bậc | |
不息的演算 | 5 | erudition-class | 529.2 | 396.9 | 1058.4 | 使装备者的攻击力提高 | ||
梦应归于何处 | 5 | destruction-class | 635.04 | 529.2 | 846.72 | 使装备者的击破特攻提高 | ||
偏偏希望无价 | 5 | erudition-class | 582.12 | 529.2 | 952.56 | 使装备者的暴击率提高 | ||
谐乐静默之后 | 4 | erudition-class | 476.28 | 396.9 | 846.72 | 使装备者的击破特攻提高 | ||
Per Page |
|
Bộ Di Vật
Danh Từ | Hiệu Ứng Bộ | |
荡除蠹灾的铁骑 | 2 món: 击破特攻提高 4 món: 当装备者的击破特攻大于等于 | |
风举云飞的勇烈 | 2 món: 攻击力提高 4 món: 装备者施放终结技或发动追加攻击时,使装备者造成的伤害提高 | |
奔狼的都蓝王朝 | 2 món: 我方角色施放追加攻击时,装备者获得一层【功勋】,最多叠加 | |
劫火莲灯铸炼宫 | 2 món: 使装备者的速度提高 | |
Per Page |
|
Túi
Danh Từ | Độ Hiếm | Loại | Công thức | |
荡除蠹孽的机骑 | 2 | |||
荡除蠹孽的机骑 | 3 | |||
荡除蠹孽的机骑 | 4 | |||
荡除蠹孽的机骑 | 5 | |||
风举云飞的勇烈 | 2 | |||
风举云飞的勇烈 | 3 | |||
风举云飞的勇烈 | 4 | |||
风举云飞的勇烈 | 5 | |||
奔狼的都蓝王朝 | 2 | |||
奔狼的都蓝王朝 | 3 |
Per Page |
|
Thành Tựu
Danh Từ | Chuỗi Thành Tựu | Mở Ra | Giới Thiệu | Có thể nhận thưởng | |
Thuận Theo Gió, Nhìn Trời Đất | Hồi Ức Đồng Hành Cùng Bạn | ❌ | Hoàn thành nhiệm vụ "Huyên Náo Trở Lại - Kết", chứng kiến chuyến đi xa của Mingxi | 5 | |
… | Đường Ray Đến Những Vì Sao | ❌ | … | 10 | |
… | Đường Ray Đến Những Vì Sao | ❌ | … | 10 | |
… | Đường Ray Đến Những Vì Sao | ❌ | … | 10 | |
… | Đường Ray Đến Những Vì Sao | ❌ | … | 10 | |
… | Đường Ray Đến Những Vì Sao | ✅ | … | 10 | |
… | Đường Ray Đến Những Vì Sao | ✅ | … | 10 | |
气球,向着明天—— | Khám Phá Bí Ẩn | ❌ | 打破{TEXTJOIN#87}中的特殊石头老板气球 | 5 | |
可惜不是吹奏部 | Khám Phá Bí Ẩn | ✅ | 拯救{TEXTJOIN#87}上的迷钟「老大」 | 5 | |
… | Hồi Ức Đồng Hành Cùng Bạn | ❌ | … | 10 |
Per Page |
|
Sinh Vật Đối Địch
Danh Từ | Độ Khó | Có thể nhận thưởng | |
「授勋」 | Minion | ||
「枪尖」 | Minion | ||
「盾」 | Minion | ||
「所有或一无所有」 | Sinh Vật Đối Địch | ||
「所有或一无所有」 | Sinh Vật Đối Địch | ||
无尽寒冬之槊 | Sinh Vật Đối Địch | ||
无尽寒冬之槊 | Sinh Vật Đối Địch | ||
无尽寒冬之槊 | Sinh Vật Đối Địch | ||
无尽寒冬之槊 | Sinh Vật Đối Địch | ||
Per Page |
|
Tier lists are made for casuals who don't want to think too much, they'll just see 3 amazing harmon...