Danh Từ | Đổ Nát | |
Độ Hiếm | ||
Loại | Nón Ánh Sáng, Hủy Diệt Nón Ánh Sáng | |
Vận Mệnh | Hủy Diệt | |
Giới Thiệu | Nón Ánh Sáng chỉ dành cho vận mệnh Hủy Diệt, kỹ năng Nón Ánh Sáng chỉ có hiệu lực với vận mệnh này. | |
Chiến Kỹ | Khiến sát thương mà người trang bị gây ra cho kẻ địch có Phần Trăm HP lớn hơn | |
Nguyên Liệu Tăng Bậc | 231K 12 2 6 10 9 8 | |
Cốt Truyện | Một luồng sức mạnh mỏng manh tích tụ từ thời gian và trong phút chốc bỗng dệt nên vận mệnh vĩ đại. "Người có khả năng hủy diệt một sự vật nào đó mới là người thật sự thao túng được nó." |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Chiến Kỹ |
Nhân Vật |
Gallery |
Thuộc Tính
Cấp | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Nguyên Liệu Tăng Bậc |
1 | 16.8 | 9 | 38 | |
20 | 64.68 | 34.65 | 148 | 3000 4 |
20+ | 84.84 | 45.45 | 194 | |
30 | 110.04 | 58.95 | 252 | 6000 2 8 |
30+ | 136.92 | 73.35 | 313 | |
40 | 162.12 | 86.85 | 371 | 12000 2 4 |
40+ | 189 | 101.25 | 432 | |
50 | 214.2 | 114.75 | 490 | 30000 4 6 |
50+ | 241.08 | 129.15 | 551 | |
60 | 266.28 | 142.65 | 609 | 60000 3 3 |
60+ | 293.16 | 157.05 | 670 | |
70 | 318.36 | 170.55 | 728 | 120K 6 5 |
70+ | 345.24 | 184.95 | 789 | |
80 | 370.44 | 198.45 | 847 |
Chiến Kỹ
Thanh Trừng | |
Khiến sát thương mà người trang bị gây ra cho kẻ địch có Phần Trăm HP lớn hơn | |
Cấp | |
Nhân Vật
Danh Từ | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Thuộc Tính Chiến Đấu | Nguyên Liệu Tăng Bậc | |
Arlan | 4 | destruction-class | lightning-damage_type | ||
Clara | 5 | destruction-class | physical-damage_type | ||
Hook | 4 | destruction-class | fire-damage_type | ||
Blade | 5 | destruction-class | wind-damage_type | ||
Jingliu | 5 | destruction-class | ice-damage_type | ||
Dan Heng - Ẩm Nguyệt | 5 | destruction-class | imaginary-damage_type | ||
Xueyi | 4 | destruction-class | quantum-damage_type | ||
Misha | 4 | destruction-class | ice-damage_type | ||
Nhà Khai Phá | 5 | destruction-class | physical-damage_type | ||
Nhà Khai Phá | 5 | destruction-class | physical-damage_type |
Per Page |
|
I applaud thee, kind soldier. With due thank, we heed your warning. o7