
![]() | Danh Từ | 白厄 |
Độ Hiếm | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Vận Mệnh | ![]() | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | ![]() | |
Nguyên Liệu Riêng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Nguyên Liệu Vết Tích | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Chính Tuyến | 哀丽秘榭,遗世独立的边陲村落,如今只余晦涩的传说。 无名的英雄█████,容纳「负世」火种的黄金裔,铭记全世的理想,背负万众的命运,为新世界带来第一缕曙光 ——「但倘若黎明从不存在,就让怒火燃尽此身,化作明日的烈阳!」 |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Chiến Kỹ |
Vết Tích |
Tinh Hồn |
Nón Ánh Sáng |
Túi |
Gallery |
Âm Lượng Lồng Tiếng |
Chính Tuyến |
Thuộc Tính
Cấp | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Tỷ Lệ Bạo Kích | Sát Thương Bạo Kích | Khiêu Khích | Năng Lượng | Nguyên Liệu Riêng |
1 | 76.56 | 99 | 195 | 94 | 5% | 50% | 125 | 12 | |
20 | 149.29 | 193.05 | 381 | 94 | 5% | 50% | 125 | 12 | ![]() ![]() |
20+ | 179.92 | 232.65 | 459 | 94 | 5% | 50% | 125 | 12 | |
30 | 218.2 | 282.15 | 557 | 94 | 5% | 50% | 125 | 12 | ![]() ![]() |
30+ | 248.82 | 321.75 | 635 | 94 | 5% | 50% | 125 | 12 | |
40 | 287.1 | 371.25 | 733 | 94 | 5% | 50% | 125 | 12 | ![]() ![]() ![]() |
40+ | 317.72 | 410.85 | 811 | 94 | 5% | 50% | 125 | 12 | |
50 | 356 | 460.35 | 908 | 94 | 5% | 50% | 125 | 12 | ![]() ![]() ![]() |
50+ | 386.63 | 499.95 | 987 | 94 | 5% | 50% | 125 | 12 | |
60 | 424.91 | 549.45 | 1084 | 94 | 5% | 50% | 125 | 12 | ![]() ![]() ![]() |
60+ | 455.53 | 589.05 | 1162 | 94 | 5% | 50% | 125 | 12 | |
70 | 493.81 | 638.55 | 1260 | 94 | 5% | 50% | 125 | 12 | ![]() ![]() ![]() |
70+ | 524.44 | 678.15 | 1338 | 94 | 5% | 50% | 125 | 12 | |
80 | 562.72 | 727.65 | 1436 | 94 | 5% | 50% | 125 | 12 |
Chiến Kỹ
![]() | 逐火救世,行则将至 - Tấn Công Thường | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 30 | |
对指定敌方单体造成等同于白厄 对敌方单体造成等同于少量物理属性伤害。 | |
Cấp | |
![]() | 黎明创世,地辟天开 - Chiến Kỹ | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 60 / Khuếch Tán : 30 | |
获得 获得 | |
Cấp | |
![]() | 永劫燔世,其将背负 - Tuyệt Kỹ | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Lan : 60 | |
变身为█████,变身期间展开境界。境界内的其他队友离场且无法行动,敌方全体始终拥有物理属性弱点。 █████不会进入自己的回合,但拥有 变身为█████并展开境界:使队友离场且无法行动,敌方全体拥有物理属性弱点。 █████不会进入自己的回合但拥有 | |
Cấp | |
![]() | 此身为炬 - Thiên Phú | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : 0 | |
白厄的天赋。【火种】达到 当白厄成为我方队友或敌方任意单体的技能目标时,获得1点【火种】。成为我方队友的技能目标时,暴击伤害提高 白厄的天赋。【火种】达到 当白厄成为除自身外的技能目标时,获得【火种】。成为我方队友的技能目标时,暴击伤害提高。 | |
Cấp | |
![]() | 命运•此躯即神 - Thiên Phú | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : 0 | |
█████的天赋。变身时获得 █████免疫控制类负面状态,拥有1个强化普攻和2个强化战技,无法施放终结技。变身期间攻击力提高 变身结束时,使我方全体速度提高 █████的天赋。变身时获得【毁伤】。 █████免疫控制类负面状态并拥有3个新技能。变身期间攻击力和生命上限提高,施放攻击回复生命值,受到致命攻击时回复生命值并立即施放最后一击,剩余可行动次数越多伤害倍率越低。 结束变身时,使我方全体速度提高。 | |
Cấp | |
![]() | 攻击 |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 30 | |
攻击敌人,进入战斗后削弱敌方目标对应属性韧性。 | |
![]() | 终结之始 - Bí Kỹ |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 60 | |
白厄在队伍中时,使秘技点上限提高3点。 主动施放秘技消耗2点秘技点,立即攻击一定范围内的所有敌人。进入战斗后,为我方队友恢复 若攻击普通敌人则立即将其消灭,不会进入战斗。未击中敌人时不消耗秘技点。 秘技点上限提高3点。主动施放消耗2点秘技点攻击一定范围内的所有敌人。进入战斗后为我方恢复能量、战技点和【毁伤】,每个波次开始时对敌方全体造成物理属性伤害。 若攻击普通敌人则立即将其消灭,不会进入战斗。未击中敌人时不消耗秘技点。 | |
![]() | 创生•血棘渡亡 - Tấn Công Thường | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 90 / Khuếch Tán : 60 | |
获得 获得 | |
Cấp | |
![]() | 灾厄•弑魂焚诏 - Chiến Kỹ | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 30 / Đánh Lan : 15 | |
获得等同于敌方全体数量的【毁伤】,随后使敌方全体立即行动并获得1层【弑魂之炽】。 【弑魂之炽】状态下,█████受到的伤害降低 通过此技能造成伤害时,被视为造成了战技伤害。若█████的额外回合开始时仍持有【弑魂之炽】,立即发动反击。 基于敌人数量获得等量【毁伤】,使其立即行动。获得【弑魂之炽】:受到的伤害降低,敌方目标都行动过后发动反击,对敌方全体造成少量物理属性伤害并弹射 | |
Cấp | |
![]() | 支柱•死星天裁 - Chiến Kỹ | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 10 / Đánh Lan : 60 | |
解除自身所有负面效果,随后造成最多等同于█████ 其中,每消耗1点【毁伤】造成 解除自身所有负面效果。每消耗1点【毁伤】弹射 若消耗了 | |
Cấp | |
Vết Tích
![]() | 行向世界终点 |
Yêu cầu nhân vật bậc 2 | |
变身结束时,获得 | ![]() ![]() ![]() |
![]() | n/a (Tỷ Lệ Bạo Kích) |
Yêu cầu nhân vật bậc 2 | |
Tăng Tỷ Lệ Bạo Kích | ![]() ![]() ![]() |
![]() | n/a (Sát Thương Bạo Kích) |
Yêu cầu nhân vật bậc 3 | |
Tăng Sát Thương Bạo Kích | ![]() ![]() ![]() |
![]() | n/a (Tốc Độ) |
Yêu cầu nhân vật bậc 3 | |
Tăng Tốc Độ | ![]() ![]() ![]() |
![]() | 身承炎炬万千 |
Yêu cầu nhân vật bậc 4 | |
受到队友提供的治疗效果或护盾时,造成的伤害提高 受到队友提供的能量恢复的技能效果时,获得 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | n/a (Sát Thương Bạo Kích) |
Yêu cầu nhân vật bậc 4 | |
Tăng Sát Thương Bạo Kích | ![]() ![]() ![]() |
![]() | n/a (Tỷ Lệ Bạo Kích) |
Yêu cầu nhân vật bậc 5 | |
Tăng Tỷ Lệ Bạo Kích | ![]() ![]() ![]() |
![]() | n/a (Sát Thương Bạo Kích) |
Yêu cầu nhân vật bậc 5 | |
Tăng Sát Thương Bạo Kích | ![]() ![]() ![]() |
![]() | 照见英雄本色 |
Yêu cầu nhân vật bậc 6 | |
进入战斗或变身结束时,攻击力提高 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | n/a (Tốc Độ) |
Yêu cầu nhân vật bậc 6 | |
Tăng Tốc Độ | ![]() ![]() ![]() |
![]() | n/a (Tỷ Lệ Bạo Kích) |
Cấp nhân vật cần 75 | |
Tăng Tỷ Lệ Bạo Kích | ![]() ![]() ![]() |
![]() | n/a (Sát Thương Bạo Kích) |
Cấp nhân vật cần 80 | |
Tăng Sát Thương Bạo Kích | ![]() ![]() ![]() |
![]() | n/a (Sát Thương Bạo Kích) |
Tăng Sát Thương Bạo Kích | ![]() ![]() |
Tinh Hồn
![]() | 白厄星魂1 | ![]() |
█████的额外回合的速度提高至█████基础速度的 |
![]() | 白厄星魂2 | ![]() |
█████施放攻击造成的伤害为原伤害的 |
![]() | 白厄星魂3 | ![]() |
终结技等级+2,最多不超过 |
![]() | 白厄星魂4 | ![]() |
施放【灾厄•弑魂焚诏】时,额外获得 |
![]() | 白厄星魂5 | ![]() |
战技等级+2,最多不超过 |
![]() | 白厄星魂6 | ![]() |
【毁伤】上限提高2点。施放【创生•血棘渡亡】或【灾厄•弑魂焚诏】时,额外获得 |
Nón Ánh Sáng
Danh Từ | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Chiến Kỹ | Nguyên Liệu Riêng | |
![]() | Trời Sập | 3![]() ![]() ![]() | destruction-class![]() | 370.44 | 198.45 | 846.72 | Khiến sát thương do Tấn Công Thường và Chiến Kỹ gây ra của người trang bị tăng | ![]() ![]() |
![]() | Đổ Nát | 3![]() ![]() ![]() | destruction-class![]() | 370.44 | 198.45 | 846.72 | Khiến sát thương mà người trang bị gây ra cho kẻ địch có Phần Trăm HP lớn hơn | ![]() ![]() |
![]() | Hủy Diệt Tất Cả | 3![]() ![]() ![]() | destruction-class![]() | 370.44 | 198.45 | 846.72 | Khi Phần Trăm HP hiện tại của người trang bị nhỏ hơn | ![]() ![]() |
![]() | Băng Chuột Chũi Hoan Nghênh | 4![]() ![]() ![]() ![]() | destruction-class![]() | 476.28 | 264.6 | 1058.4 | Sau khi người trang bị thi triển Tấn Công Thường, Chiến Kỹ hoặc Tuyệt Kỹ lên kẻ địch, sẽ lần lượt nhận 1 tầng "Trêu Chọc". Mỗi tầng khiến Tấn Công của người trang bị tăng | ![]() ![]() |
![]() | Lời Thề Bí Mật | 4![]() ![]() ![]() ![]() | destruction-class![]() | 476.28 | 264.6 | 1058.4 | Tăng | ![]() ![]() |
![]() | Dưới Bầu Trời Xanh | 4![]() ![]() ![]() ![]() | destruction-class![]() | 476.28 | 330.75 | 952.56 | Khiến Tấn Công của người trang bị tăng | ![]() ![]() |
![]() | Gâu! Thời Gian Tản Bộ | 4![]() ![]() ![]() ![]() | destruction-class![]() | 476.28 | 330.75 | 952.56 | Tăng | ![]() ![]() |
![]() | Không Nơi Ẩn Náu | 4![]() ![]() ![]() ![]() | destruction-class![]() | 529.2 | 264.6 | 952.56 | Tăng | ![]() ![]() |
![]() | Vật Không Thể Thay Thế | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | destruction-class![]() | 582.12 | 396.9 | 1164.24 | Tăng | ![]() ![]() |
![]() | Bến Bờ Xa Diệu Vợi | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | destruction-class![]() | 582.12 | 330.75 | 1270.08 | Khiến Tỷ Lệ Bạo Kích của người trang bị tăng | ![]() ![]() |
Per Page |
|
Gallery
Video #1
Video #2
Video #3
Âm Lượng Lồng Tiếng
Ngôn Ngữ
Title | loc_sound |
Chính Tuyến
Title | Ngôn Ngữ Văn Bản |
23 responses to “”
When phainon enters in ultimate he save allies buffs? like crt dmg boost from sunday etc..?