
![]() | Danh Từ | Điềm Báo Mơ Hồ |
Độ Hiếm | ![]() ![]() | |
Thuộc Tính | Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích | |
Nguồn gốc | Tạo Vật Thủy Triều Đen Kẻ địch trong Vũ Trụ Sai Phân Kẻ địch trong Vũ Trụ Mô Phỏng Thưởng Ủy Thác Đổi Tro Tàn Máy Ghép Vạn Năng – Đổi Nguyên Liệu Đài Hoa Nhân Tạo (Vàng) | |
Giới Thiệu | Mảnh rơi ra từ cơ thể Tạo Vật Thủy Triều Đen, nguyên liệu đơn giản để cường hóa. | |
Chính Tuyến | Vận rủi luôn đến bất ngờ, khi ý thức được thì nó đã trở thành tai họa quét qua cả thế giới. “Tiếng chuông báo tử vang lên ở điểm cuối của vận mệnh.” |
Mục lục |
Nhân Vật |
Nón Ánh Sáng |
Sinh Vật Đối Địch |
Gallery |
Nhân Vật
Danh Từ | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Thuộc Tính Chiến Đấu | Nguyên Liệu Riêng | |
![]() | Anaxa | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | erudition-class![]() | wind-damage_type![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | 赛飞儿 | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | nihility-class![]() | quantum-damage_type![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Castorice | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | remembrance-class![]() | quantum-damage_type![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Per Page |
|
Nón Ánh Sáng
Danh Từ | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Chiến Kỹ | Nguyên Liệu Riêng | |
![]() | Sinh Mệnh Đáng Bị Thiêu Rụi | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | erudition-class![]() | 582.12 | 529.2 | 952.56 | Khi bắt đầu hiệp của người trang bị sẽ hồi Khi mục tiêu phe địch bị người trang bị tấn công, người trang bị sẽ khiến kẻ đó giảm | ![]() ![]() |
![]() | Để Lời Từ Biệt Đẹp Đẽ Hơn | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | remembrance-class![]() | 529.2 | 396.9 | 1270.08 | Khiến Giới Hạn HP của người trang bị tăng Khi Linh Hồn Ký Ức của người trang bị biến mất, người trang bị sẽ ưu tiên hành động | ![]() ![]() |
![]() | 谎言在风中飘扬 | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | nihility-class![]() | 582.12 | 529.2 | 952.56 | 使装备者的速度提高 | ![]() ![]() |
Per Page |
|
Sinh Vật Đối Địch
Danh Từ | Độ Khó | Có thể nhận thưởng | |
![]() | Lưỡi Đao Thủy Triều Đen Ăn Mòn | Sinh Vật Đối Địch | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Thây Ma Thủy Triều Đen | Kẻ Địch Tinh Anh | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Rìu Ăn Mòn Thủy Triều Đen | Sinh Vật Đối Địch | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | 黑潮参议 | Sinh Vật Đối Địch | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | 黑潮朽弓 | Sinh Vật Đối Địch | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | 黑潮斗将 | Kẻ Địch Tinh Anh | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | 黑日狮鹫 | Kẻ Địch Tinh Anh | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Vật Chứa Tàn Khuyết | Sinh Vật Đối Địch | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Vật Chứa Tàn Khuyết | Sinh Vật Đối Địch | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | 魔王爪牙 | Sinh Vật Đối Địch | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Per Page |
|
You don't even know her kit yet you yapping. She literally does have an AoE cleanse on both her ski...