Danh Từ | 炽情之灵 | |
Độ Hiếm | ||
Loại | Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích | |
Cách Nhận | [12717959158020432991, 15126977273562700270, 1231055730495848341] | |
Giới Thiệu | 「火劫大战」后逸散的微弱岁阳。可小幅提升虚无角色的命途行迹。 | |
Cốt Truyện | 天真烂漫、无固定形体的岁阳星火。 显形时「火焰」大小,可以辨别岁阳个体强弱。这缕小小岁阳思虑单纯,容易被更强大的岁阳吞并。 「无形无根,漫游天外…」 |
Mục lục |
Nhân Vật |
Nón Ánh Sáng |
Gallery |
Nhân Vật
Danh Từ | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Thuộc Tính Chiến Đấu | Nguyên Liệu Riêng | |
椒丘 | 5 | nihility-class | fire-damage_type | ||
忘归人 | 5 | nihility-class | fire-damage_type | ||
黑天鹅 | 5 | nihility-class | wind-damage_type | ||
黄泉 | 5 | nihility-class | lightning-damage_type | ||
Per Page |
|
Nón Ánh Sáng
Danh Từ | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Chiến Kỹ | Nguyên Liệu Riêng | |
好戏开演 | 4 | nihility-class | 476.28 | 264.6 | 1058.4 | 装备者对敌方目标施加负面状态后,获得一层【戏法】,每层【戏法】使装备者造成的伤害提高 | ||
重塑时光之忆 | 5 | nihility-class | 582.12 | 463.05 | 1058.4 | 使装备者的效果命中提高 | ||
行于流逝的岸 | 5 | nihility-class | 635.04 | 396.9 | 1058.4 | 使装备者的暴击伤害提高 | ||
无边曼舞 | 4 | nihility-class | 476.28 | 330.75 | 952.56 | 使装备者的暴击率提高 | ||
那无数个春天 | 5 | nihility-class | 582.12 | 529.2 | 952.56 | 使装备者的效果命中提高 | ||
长路终有归途 | 5 | nihility-class | 476.28 | 661.5 | 952.56 | 使装备者的击破特攻提高 | ||
Per Page |
|
yes