Danh Từ | 素裳 | |
Phe phái | 仙舟「罗浮」 | |
Độ Hiếm | ||
Vận Mệnh | Săn Bắn | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | Vật Lý | |
Tiếng Trung | … | |
Tiếng Anh | … | |
Tiếng Hàn | … | |
Tiếng Nhật | … | |
Nguyên Liệu Riêng | 246K 12 13 50 12 | |
Nguyên Liệu Vết Tích | 2.4M 12 28 54 42 105 42 12 5 | |
Cốt Truyện | 出生于仙舟「曜青」,前往「罗浮」云骑军接受历练的新兵。 身佩母亲赠予的家传剑器,憧憬着自己即将书写的未来。 |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Chiến Kỹ |
Vết Tích |
Tinh Hồn |
Nón Ánh Sáng |
Túi |
Gallery |
Lồng Tiếng |
Cốt Truyện |
Thuộc Tính
Cấp | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Tỷ Lệ Bạo Kích | Sát Thương Bạo Kích | Khiêu Khích | Năng Lượng | Nguyên Liệu Riêng |
1 | 76.8 | 57 | 125 | 107 | 5% | 50% | 75 | 120 | |
20 | 149.76 | 111.15 | 243 | 107 | 5% | 50% | 75 | 120 | 3200 4 |
20+ | 180.48 | 133.95 | 293 | 107 | 5% | 50% | 75 | 120 | |
30 | 218.88 | 162.45 | 356 | 107 | 5% | 50% | 75 | 120 | 6400 8 |
30+ | 249.6 | 185.25 | 406 | 107 | 5% | 50% | 75 | 120 | |
40 | 288 | 213.75 | 468 | 107 | 5% | 50% | 75 | 120 | 12800 5 2 |
40+ | 318.72 | 236.55 | 518 | 107 | 5% | 50% | 75 | 120 | |
50 | 357.12 | 265.05 | 580 | 107 | 5% | 50% | 75 | 120 | 32000 8 5 |
50+ | 387.84 | 287.85 | 630 | 107 | 5% | 50% | 75 | 120 | |
60 | 426.24 | 316.35 | 693 | 107 | 5% | 50% | 75 | 120 | 64000 5 15 |
60+ | 456.96 | 339.15 | 743 | 107 | 5% | 50% | 75 | 120 | |
70 | 495.36 | 367.65 | 805 | 107 | 5% | 50% | 75 | 120 | 128K 7 28 |
70+ | 526.08 | 390.45 | 855 | 107 | 5% | 50% | 75 | 120 | |
80 | 564.48 | 418.95 | 917 | 107 | 5% | 50% | 75 | 120 |
Chiến Kỹ
云骑剑经 • 素霓 - 普攻 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 30 | |
对指定敌方单体造成等同于素裳 对敌方单体造成少量物理属性伤害。 | |
Cấp | |
云骑剑经 • 山倾 - 战技 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 30 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 60 | |
对指定敌方单体造成等同于素裳 若该目标处于弱点击破状态,则【剑势】必定发动。 对敌方单体造成物理属性伤害,有小概率发动【剑势】。若目标处于弱点击破状态则【剑势】必定发动。 | |
Cấp | |
太虚形蕴 • 烛夜 - 终结技 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 90 | |
对指定敌方单体造成等同于素裳 通过额外判定发动的【剑势】伤害为原伤害的 对敌方单体造成大量物理属性伤害,强化【剑势】效果并立即行动。 | |
Cấp | |
游刃若水 - 天赋 | 强化 | |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : 0 | |
当场上有敌方目标的弱点被击破,素裳的速度提高 当场上有敌人的弱点被击破时,自身速度提高。 | |
Cấp | |
攻击 | |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 30 | |
攻击敌人,进入战斗后削弱敌方目标对应属性韧性。 | |
云骑剑经 • 叩阵 - 秘技 | |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 60 | |
立即攻击敌人,进入战斗后对敌方全体造成等同于素裳 攻击敌人,进战后对敌方全体造成少量物理属性伤害。 | |
Vết Tích
赤子 | |
Yêu cầu nhân vật bậc 2 | |
若当前生命值百分比小于等于 | 4000 2 1 |
生命强化 (生命值) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 2 | |
生命值上限提高 | 4000 2 4 |
攻击强化 (攻击力) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 3 | |
攻击力提高 | 8000 2 2 |
逐寇 | |
Yêu cầu nhân vật bậc 4 | |
每发动1次【剑势】,【剑势】造成的伤害提高 | 16000 4 1 1 |
攻击强化 (攻击力) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 4 | |
攻击力提高 | 16000 4 3 |
生命强化 (生命值) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 5 | |
生命值上限提高 | 36000 2 2 |
破敌 | |
Yêu cầu nhân vật bậc 6 | |
施放普攻或战技后,若场上有敌方目标处于弱点击破状态,则素裳的行动提前 | 128K 6 1 1 |
防御强化 (防御力) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 6 | |
防御力提高 | 128K 6 6 |
生命强化 (生命值) | |
Cấp nhân vật cần 75 | |
生命值上限提高 | 128K 6 6 |
攻击强化 (攻击力) | |
Cấp nhân vật cần 80 | |
攻击力提高 | 128K 6 6 |
攻击强化 (攻击力) | |
攻击力提高 | 2000 2 |
防御强化 (防御力) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 3 | |
防御力提高 | 8000 2 2 |
攻击强化 (攻击力) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 5 | |
攻击力提高 | 36000 2 2 |
Tinh Hồn
游刃有余 | ||
对陷入弱点击破状态的敌方目标施放战技后,恢复1个战技点。 |
其身百炼 | ||
触发【剑势】后,素裳受到的伤害降低 |
传古剑流 | ||
终结技等级+2,最多不超过 |
其心百辟 | ||
素裳的击破特攻提高 |
太虚神意 | ||
战技等级+2,最多不超过 |
上善若水 | ||
天赋的加速效果可以叠加,最多叠加2层,且进入战斗后素裳立即获得1层天赋的加速效果。 |
Nón Ánh Sáng
Danh Từ | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Chiến Kỹ | Nguyên Liệu Riêng | |
锋镝 | 3 | the-hunt-class | 317.52 | 264.6 | 846.72 | 战斗开始时,使装备者的暴击率提高 | ||
离弦 | 3 | the-hunt-class | 370.44 | 264.6 | 740.88 | 使装备者消灭敌方目标后,攻击力提高 | ||
相抗 | 3 | the-hunt-class | 370.44 | 264.6 | 740.88 | 使装备者在消灭敌方目标后,速度提高 | ||
唯有沉默 | 4 | the-hunt-class | 476.28 | 330.75 | 952.56 | 使装备者的攻击力提高 | ||
论剑 | 4 | the-hunt-class | 476.28 | 330.75 | 952.56 | 当装备者多次击中同一敌方目标时,每次造成的伤害提高 | ||
点个关注吧! | 4 | the-hunt-class | 476.28 | 330.75 | 952.56 | 使装备者普攻和战技造成的伤害提高 | ||
春水初生 | 4 | the-hunt-class | 476.28 | 396.9 | 846.72 | 进入战斗后,使装备者速度提高 | ||
重返幽冥 | 4 | the-hunt-class | 529.2 | 330.75 | 846.72 | 使装备者暴击率提高 | ||
于夜色中 | 5 | the-hunt-class | 582.12 | 463.05 | 1058.4 | 使装备者的暴击率提高 | ||
如泥酣眠 | 5 | the-hunt-class | 582.12 | 463.05 | 1058.4 | 使装备者的暴击伤害提高 |
Per Page |
|
Gallery
Lồng Tiếng
Ngôn Ngữ
Title | loc_sound |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
Cốt Truyện
Title | Ngôn Ngữ Văn Bản |
Chi Tiết Nhân Vật | … |
Câu Chuyện Nhân Vật 1 | … |
Câu Chuyện Nhân Vật 2 | … |
Câu Chuyện Nhân Vật 3 | … |
Câu Chuyện Nhân Vật 4 | … |
Câu Chuyện Nhân Vật 1 | |
Câu Chuyện Nhân Vật 2 | |
Câu Chuyện Nhân Vật 3 | |
Câu Chuyện Nhân Vật 4 | |
Về Bạn | |
Câu Chuyện Của Bạn 1 | |
Câu Chuyện Của Bạn 2 |
2 responses to “Sushang”
She’s been carrying my poor account since day 1.
I’m very happy that HTB made Sushang relevant again in MoC, as brief as it maybe before Boothill become available.
Sushang’s trace ‘Riposte’ gives 2.0% per stack not 2.5%.