名词 | 我,开拓者 | |
成就 | 23 | |
隐藏 | 4 | |
可获取奖励 | 315 星琼 |
名词 | 展开 | 说明 | 可获取奖励 | Ver | |
炽燃不灭的琥珀 | ❌ | 开拓者踏上「存护」命途 | 20 | 2.3.0 | |
命运之中(一) | ✅ | 拥有1枚等级达到 | 10 | 2.3.0 | |
命运之中(二) | ✅ | 拥有1枚等级达到 | 10 | 2.3.0 | |
命运之中(三) | ✅ | 拥有1枚等级达到 | 20 | 2.3.0 | |
时间足够你爱 | ✅ | 拥有4枚等级达到 | 20 | 2.3.0 | |
知难而上(一) | ✅ | 均衡等级达到 | 5 | 2.3.0 | |
童年 | ✅ | 任意角色等级达到 | 10 | 2.3.0 | |
知难而上(二) | ✅ | 均衡等级达到 | 10 | 2.3.0 | |
在人间 | ✅ | 任意角色等级达到 | 10 | 2.3.0 | |
知难而上(三) | ✅ | 均衡等级达到 | 20 | 2.3.0 |
Per Page |
|
One response to “我,开拓者”
Có thể thêm chức năng đánh dấu những thành tựu đã đạt được không. Trò chơi có quá nhiều thành tựu ẩn để có thể sàng lọc