Danh Từ | Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt | |
Phe phái | Quân Đoàn Phản Vật Chất | |
Có thể nhận thưởng | ||
Giới Thiệu | Những chiến binh còn sống sót, trải qua quá trình tôi luyện lại của "Lò Luyện Chiến Tranh", đã nhận được sức mạnh có tên là "hủy diệt", phản vật chất bù đắp vào thân xác của họ, các hạt âm dao động trong cơ thể họ. Đơn vị tác chiến cơ bản của Quân Đoàn Phản Vật Chất, cụ thể hóa ý chí "hủy diệt", hành động theo bản năng phá hoại và có tính hiếu chiến mạnh mẽ. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#8012010
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201001
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201002
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
307 | 1000 | 28562 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201003
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
307 | 1000 | 28562 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201004
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201005
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 114 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201006
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
158 | 1000 | 22024 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201007
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
221 | 1000 | 20647 | 108 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201008
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201009
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 24777 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201010
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 34412 | 84 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201011
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 8259 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201012
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201013
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201014
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 160 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201015
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 20647 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201016
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 34412 | 84 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201017
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 20647 | 120 | 120 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201018
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 16518 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201019
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 17206 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201020
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 48177 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201021
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 16518 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201023
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201024
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
307 | 1000 | 11838 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201025
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 8397 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201026
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 8259 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201027
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201028
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 24089 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201029
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 24089 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201030
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 13765 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
Use Asta, problem solved :P