Chiến Binh Hư Không – Kẻ Cướp Đoạt

虚卒•掠夺者
虚卒•掠夺者Danh Từ虚卒•掠夺者
Phe pháiClass 反物质军团
Có thể nhận thưởng
EXP
Điểm Tín Dụng
Bản Năng Tranh Đoạt
Gạo Protein
Dã Tâm Xuyên Tạc
Ý Chí Giẫm Đạp
Giới Thiệu尚未死灭的战士经「战争熔炉」的重铸获得了名为「毁灭」的力量,反物质补足了他们的残躯,负粒子在其躯体中震荡。
「反物质军团」的基本作战单元,「毁灭」意志的具现化,遵从破坏本能行事,具有强烈的攻击性。

Mục lục
Thuộc Tính
Có thể nhận thưởng
Gallery

Thuộc Tính

#8012010

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201001

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201002

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
3071000285621206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201003

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
3071000285621206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201004

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201005

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471149024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201006

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
1581000220241206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201007

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
2211000206471086024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201008

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
3681000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201009

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000247771206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201010

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
276100034412846024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201011

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
460100082591206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201012

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201013

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201014

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471606024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201015

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
3681000206471209024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201016

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
276100034412846024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201017

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
27610002064712012024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201018

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000165181206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201019

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
3681000172061206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201020

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
3681000481771206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201021

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000165181206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201023

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201024

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
3071000118381206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201025

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
368100083971206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201026

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100082591446024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷20%
 风20%
 量子0%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201027

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201028

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000240891206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201029

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000240891206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201030

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
3681000137651206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201031

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ100%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

#801201032

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000929131206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰0%
 雷20%
 风20%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

狩猎之刃狩猎之刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量虚数属性伤害。
涡旋跃袭涡旋跃袭 - 技能 | 扩散
Hồi Năng Lượng : 5
对指定我方单体及其相邻目标造成少量虚数属性伤害。

Có thể nhận thưởng

Danh TừĐộ HiếmLoại
EXP
经验3
RarstrRarstrRarstr
Điểm Tín Dụng
信用点3
RarstrRarstrRarstr
Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Bản Năng Tranh Đoạt
掠夺的本能2
RarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Gạo Protein
蛋白米2
RarstrRarstr
Dã Tâm Xuyên Tạc
篡改的野心3
RarstrRarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Ý Chí Giẫm Đạp
践踏的意志4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton