Danh Từ | 肃风之杪 | |
Phe phái | 其他 | |
Có thể nhận thưởng | ||
Giới Thiệu | 随玄鹿足迹而生的建木枝梢。 |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#2022070
肃风之杪
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 22024 | 120 | 90 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
怒噪 - 技能 | 妨害 | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
对我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使该目标陷入【怒噪】状态。【怒噪】状态下的目标一定回合内无法行动,且会随机攻击敌方单体。 |
#202207001
肃风之杪
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 22024 | 120 | 90 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
怒噪 - 技能 | 妨害 | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
对我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使该目标陷入【怒噪】状态。【怒噪】状态下的目标一定回合内无法行动,且会随机攻击敌方单体。 |
#202207002
肃风之杪
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 22024 | 120 | 90 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
怒噪 - 技能 | 妨害 | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
对我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使该目标陷入【怒噪】状态。【怒噪】状态下的目标一定回合内无法行动,且会随机攻击敌方单体。 |
#202207003
肃风之杪
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 10324 | 120 | 90 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
怒噪 - 技能 | 妨害 | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
对我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使该目标陷入【怒噪】状态。【怒噪】状态下的目标一定回合内无法行动,且会随机攻击敌方单体。 |
#202207004
肃风之杪
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 41295 | 120 | 90 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
怒噪 - 技能 | 妨害 | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
对我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使该目标陷入【怒噪】状态。【怒噪】状态下的目标一定回合内无法行动,且会随机攻击敌方单体。 |
#202207006
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
184 | 1000 | 15141 | 120 | 120 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
怒噪 - 技能 | 妨害 | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
对我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使该目标陷入【怒噪】状态。【怒噪】状态下的目标一定回合内无法行动,且会随机攻击敌方单体。 |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
dw about it, she'll do great with robin. you have her other best characters anyway