Danh Từ | 繁花之杪 | |
Phe phái | 其他 | |
Có thể nhận thưởng | ||
Giới Thiệu | 随玄鹿足迹而生的建木枝梢。 |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#2022090
繁花之杪
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 27530 | 120 | 90 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
驻春 - 技能 | 回复 | |
Hồi Năng Lượng : | |
立即为敌方全体回复生命值。 |
#202209002
繁花之杪
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 27530 | 120 | 90 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
驻春 - 技能 | 回复 | |
Hồi Năng Lượng : | |
立即为敌方全体回复生命值。 |
#202209003
落英缤纷
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
184 | 1000 | 20647 | 120 | 120 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
驻春 - 技能 | 回复 | |
Hồi Năng Lượng : | |
立即为敌方全体回复生命值。 |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
Anaxa's Kit (STC)TL;DR: A Wind Erudition unit that applies Type Weaknesses to enemies an...