Danh Từ | Cận Vệ Bờm Bạc | |
Phe phái | Jarilo-VI | |
Có thể nhận thưởng | ||
Giới Thiệu | Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa. Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#1002040
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 17894 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204001
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 17894 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204002
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 4818 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204003
Cận Vệ Bờm Bạc "Sampi"
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 17894 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204004
n/a
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 17894 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204005
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 17894 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204006
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 17894 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204007
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
442 | 1000 | 30420 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204008
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 17894 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204009
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
184 | 1000 | 30971 | 138 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204010
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
138 | 1000 | 19271 | 84 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204011
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
736 | 1000 | 17894 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204012
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 11012 | 122 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204013
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 20647 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204014
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 24777 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204015
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 6882 | 122 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204016
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
184 | 1000 | 30971 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204017
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
184 | 1000 | 37165 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204018
n/a
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 17894 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204019
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 6882 | 122 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204020
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 17894 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204021
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 17894 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204022
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 28906 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204023
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 17894 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204024
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 22024 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204025
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 17894 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204026
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 17894 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204027
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 27530 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204028
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
387 | 1000 | 41157 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#1002041
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 17894 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
#100204101
Cận Vệ Bờm Bạc
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
425 | 1000 | 27530 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tập Kích Bất Ngờ - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
i want fugue, I want the herta, i want new path girl. but as husbando collector I have to be strong...