Danh Từ | 佩拉 | |
Phe phái | 贝洛伯格 | |
Độ Hiếm | ||
Vận Mệnh | Hư Vô | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | Băng | |
Tiếng Trung | … | |
Tiếng Anh | … | |
Tiếng Hàn | … | |
Tiếng Nhật | … | |
Nguyên Liệu Riêng | 246K 12 13 50 12 | |
Nguyên Liệu Vết Tích | 2.4M 12 28 54 42 105 42 12 5 | |
Cốt Truyện | 银鬃铁卫的情报官。 性格认真,深受铁卫成员们敬畏。 |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Chiến Kỹ |
Vết Tích |
Tinh Hồn |
Nón Ánh Sáng |
Túi |
Gallery |
Lồng Tiếng |
Cốt Truyện |
Thuộc Tính
Cấp | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Tỷ Lệ Bạo Kích | Sát Thương Bạo Kích | Khiêu Khích | Năng Lượng | Nguyên Liệu Riêng |
1 | 74.4 | 63 | 134 | 105 | 5% | 50% | 100 | 110 | |
20 | 145.08 | 122.85 | 262 | 105 | 5% | 50% | 100 | 110 | 3200 4 |
20+ | 174.84 | 148.05 | 316 | 105 | 5% | 50% | 100 | 110 | |
30 | 212.04 | 179.55 | 383 | 105 | 5% | 50% | 100 | 110 | 6400 8 |
30+ | 241.8 | 204.75 | 437 | 105 | 5% | 50% | 100 | 110 | |
40 | 279 | 236.25 | 504 | 105 | 5% | 50% | 100 | 110 | 12800 5 2 |
40+ | 308.76 | 261.45 | 558 | 105 | 5% | 50% | 100 | 110 | |
50 | 345.96 | 292.95 | 625 | 105 | 5% | 50% | 100 | 110 | 32000 8 5 |
50+ | 375.72 | 318.15 | 679 | 105 | 5% | 50% | 100 | 110 | |
60 | 412.92 | 349.65 | 746 | 105 | 5% | 50% | 100 | 110 | 64000 5 15 |
60+ | 442.68 | 374.85 | 800 | 105 | 5% | 50% | 100 | 110 | |
70 | 479.88 | 406.35 | 867 | 105 | 5% | 50% | 100 | 110 | 128K 7 28 |
70+ | 509.64 | 431.55 | 921 | 105 | 5% | 50% | 100 | 110 | |
80 | 546.84 | 463.05 | 988 | 105 | 5% | 50% | 100 | 110 |
Chiến Kỹ
冰点射击 - 普攻 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 30 | |
对指定敌方单体造成等同于佩拉 对敌方单体造成少量冰属性伤害。 | |
Cấp | |
低温妨害 - 战技 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 30 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 60 | |
解除指定敌方单体的 解除敌方单体1个增益效果,对敌方单体造成冰属性伤害。 | |
Cấp | |
领域压制 - 终结技 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Lan : 60 | |
有 【通解】状态下,敌方目标防御力降低 大概率使敌方目标防御力降低,并对敌方全体造成少量冰属性伤害。 | |
Cấp | |
数据采集 - 天赋 | 辅助 | |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : 0 | |
施放攻击后若敌方目标处于负面效果状态,则佩拉额外恢复 施放攻击后,若敌方目标处于负面效果状态,则佩拉恢复能量。 | |
Cấp | |
攻击 | |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 30 | |
攻击敌人,进入战斗后削弱敌方目标对应属性韧性。 | |
先发制人 - 秘技 | |
Hồi Năng Lượng : 0 | |
Phá Vỡ Điểm Yếu : Đánh Đơn : 60 | |
立即攻击敌人,进入战斗后对敌方随机单体造成等同于佩拉 攻击敌人,进战后对敌方随机单体造成少量伤害,并有大概率使敌方每个单体目标防御力降低。 | |
Vết Tích
痛击 | |
Yêu cầu nhân vật bậc 2 | |
对处于负面效果的敌方目标造成的伤害提高 | 4000 2 1 |
攻击强化 (攻击力) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 2 | |
攻击力提高 | 4000 2 4 |
伤害强化•冰 (冰属性伤害提高) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 3 | |
冰属性伤害提高 | 8000 2 2 |
效果命中强化 (效果命中) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 3 | |
效果命中提高 | 8000 2 2 |
秘策 | |
Yêu cầu nhân vật bậc 4 | |
佩拉在场时,我方全体的效果命中提高 | 16000 4 1 1 |
伤害强化•冰 (冰属性伤害提高) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 4 | |
冰属性伤害提高 | 16000 4 3 |
攻击强化 (攻击力) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 5 | |
攻击力提高 | 36000 2 2 |
伤害强化•冰 (冰属性伤害提高) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 5 | |
冰属性伤害提高 | 36000 2 2 |
追歼 | |
Yêu cầu nhân vật bậc 6 | |
施放战技解除增益效果时,下一次攻击造成的伤害提高 | 128K 6 1 1 |
效果命中强化 (效果命中) | |
Yêu cầu nhân vật bậc 6 | |
效果命中提高 | 128K 6 6 |
攻击强化 (攻击力) | |
Cấp nhân vật cần 75 | |
攻击力提高 | 128K 6 6 |
伤害强化•冰 (冰属性伤害提高) | |
冰属性伤害提高 | 2000 2 |
伤害强化•冰 (冰属性伤害提高) | |
Cấp nhân vật cần 80 | |
冰属性伤害提高 | 128K 6 6 |
Tinh Hồn
胜利反馈 | ||
敌方目标被消灭时,佩拉恢复 |
疾进不止 | ||
施放战技解除增益效果时,速度提高 |
压制升级 | ||
战技等级+2,最多不超过 |
完全剖析 | ||
施放战技时,有 |
零度妨害 | ||
终结技等级+2,最多不超过 |
疲弱追击 | ||
施放攻击后,若敌方目标处于负面效果,则对其造成等同于佩拉 |
Nón Ánh Sáng
Danh Từ | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Chiến Kỹ | Nguyên Liệu Riêng | |
幽邃 | 3 | nihility-class | 317.52 | 264.6 | 846.72 | 战斗开始时,使装备者的效果命中提高 | ||
渊环 | 3 | nihility-class | 317.52 | 264.6 | 846.72 | 使装备者对减速状态下的敌方目标造成的伤害提高 | ||
匿影 | 3 | nihility-class | 317.52 | 264.6 | 846.72 | 施放战技后,使装备者的下一次普攻对敌方目标造成等同于自身 | ||
晚安与睡颜 | 4 | nihility-class | 476.28 | 330.75 | 952.56 | 敌方目标每承受1个负面效果,装备者对其造成的伤害提高 | ||
猎物的视线 | 4 | nihility-class | 476.28 | 330.75 | 952.56 | 使装备者的效果命中提高 | ||
决心如汗珠般闪耀 | 4 | nihility-class | 476.28 | 330.75 | 952.56 | 当装备者击中敌方目标时,如果该目标不处于【攻陷】状态,则有 | ||
延长记号 | 4 | nihility-class | 476.28 | 330.75 | 952.56 | 使装备者的击破特攻提高 | ||
后会有期 | 4 | nihility-class | 529.2 | 330.75 | 846.72 | 装备者施放普攻或战技后,对随机1个受到攻击的敌方目标造成等同于自身 | ||
新手任务开始前 | 4 | nihility-class | 476.28 | 330.75 | 952.56 | 使装备者的效果命中提高 | ||
以世界之名 | 5 | nihility-class | 582.12 | 463.05 | 1058.4 | 使装备者对陷入负面效果的敌方目标造成的伤害提高 |
Per Page |
|
Gallery
Lồng Tiếng
Ngôn Ngữ
Title | loc_sound |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
… | * |
Cốt Truyện
Title | Ngôn Ngữ Văn Bản |
Chi Tiết Nhân Vật | … |
Câu Chuyện Nhân Vật 1 | … |
Câu Chuyện Nhân Vật 2 | … |
Câu Chuyện Nhân Vật 3 | … |
Câu Chuyện Nhân Vật 4 | … |
Câu Chuyện Nhân Vật 1 | |
Câu Chuyện Nhân Vật 2 | |
Câu Chuyện Nhân Vật 3 | |
Câu Chuyện Nhân Vật 4 | |
Về Bạn | |
Câu Chuyện Của Bạn 1 | |
Câu Chuyện Của Bạn 2 |
3 responses to “Pela”
I wish they had more accurate values for the skills, since Pela’s talent actually regenerates a number of particles that is in the decimals. Like 9.348 as an example (not actual value)
I don’t know if anyone has made a note of this yet, but Pela’s E1 is actually worded incorrectly. It triggers anytime an enemy is defeated, whether Pela is the one to land the killing blow or not. I’m not sure if this is a bug, however. It ought to be made known that this makes her E1 substantially more valuable than it seems.
The Chinese original text is “When an enemy is defeated, Pela regenerates 5 Energy”.
So it’s not a bug, just a simple mistranslation.