
![]() | Danh Từ | Lính Gác Nhập Ma |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Binh Sĩ Xianzhou phát cuồng không rõ nguyên do, không còn mang dáng dấp con người, mà chỉ còn sự đột biến vô hạn. Nghe nói trong kiếp sống vô lượng, người Xianzhou sẽ rơi vào trạng thái có tên là “Xác Nhập Ma”. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#2022010
Lính Gác Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 16518 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phục Khởi - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ hồi lượng HP nhất định. Hiệu quả này không hạn chế thời gian nhưng có thể bị giải trừ. Hiệu quả chỉ có thể kích hoạt 1 lần trong một trận. |
#202201001
Lính Gác Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 24777 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phục Khởi - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ hồi lượng HP nhất định. Hiệu quả này không hạn chế thời gian nhưng có thể bị giải trừ. Hiệu quả chỉ có thể kích hoạt 1 lần trong một trận. |
#202201002
Lính Gác Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 27530 | 173 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phục Khởi - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ hồi lượng HP nhất định. Hiệu quả này không hạn chế thời gian nhưng có thể bị giải trừ. Hiệu quả chỉ có thể kích hoạt 1 lần trong một trận. |
#202201003
Thích Khách Bí Ẩn
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 16518 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phục Khởi - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ hồi lượng HP nhất định. Hiệu quả này không hạn chế thời gian nhưng có thể bị giải trừ. Hiệu quả chỉ có thể kích hoạt 1 lần trong một trận. |
#202201004
Không Chân Thật
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 16518 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phục Khởi - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ hồi lượng HP nhất định. Hiệu quả này không hạn chế thời gian nhưng có thể bị giải trừ. Hiệu quả chỉ có thể kích hoạt 1 lần trong một trận. |
#202201005
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 16518 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phục Khởi - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ hồi lượng HP nhất định. Hiệu quả này không hạn chế thời gian nhưng có thể bị giải trừ. Hiệu quả chỉ có thể kích hoạt 1 lần trong một trận. |
#202201006
Lính Gác Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 16518 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phục Khởi - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ hồi lượng HP nhất định. Hiệu quả này không hạn chế thời gian nhưng có thể bị giải trừ. Hiệu quả chỉ có thể kích hoạt 1 lần trong một trận. |
#202201007
Lính Gác Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
307 | 1000 | 11012 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phục Khởi - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ hồi lượng HP nhất định. Hiệu quả này không hạn chế thời gian nhưng có thể bị giải trừ. Hiệu quả chỉ có thể kích hoạt 1 lần trong một trận. |
#202201008
Lính Gác Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 16518 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phục Khởi - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ hồi lượng HP nhất định. Hiệu quả này không hạn chế thời gian nhưng có thể bị giải trừ. Hiệu quả chỉ có thể kích hoạt 1 lần trong một trận. |
#202201009
Lính Gác Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 16518 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phục Khởi - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ hồi lượng HP nhất định. Hiệu quả này không hạn chế thời gian nhưng có thể bị giải trừ. Hiệu quả chỉ có thể kích hoạt 1 lần trong một trận. |
#202201010
Lính Gác Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 12388 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phục Khởi - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ hồi lượng HP nhất định. Hiệu quả này không hạn chế thời gian nhưng có thể bị giải trừ. Hiệu quả chỉ có thể kích hoạt 1 lần trong một trận. |
#202201011
Lính Gác Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 16518 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phục Khởi - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ hồi lượng HP nhất định. Hiệu quả này không hạn chế thời gian nhưng có thể bị giải trừ. Hiệu quả chỉ có thể kích hoạt 1 lần trong một trận. |
#202201014
Lính Gác Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 825896 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phục Khởi - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ hồi lượng HP nhất định. Hiệu quả này không hạn chế thời gian nhưng có thể bị giải trừ. Hiệu quả chỉ có thể kích hoạt 1 lần trong một trận. |
#202201012
Lính Gác Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 16518 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phục Khởi - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ hồi lượng HP nhất định. Hiệu quả này không hạn chế thời gian nhưng có thể bị giải trừ. Hiệu quả chỉ có thể kích hoạt 1 lần trong một trận. |
#202201013
Lính Gác Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 16518 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phục Khởi - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ hồi lượng HP nhất định. Hiệu quả này không hạn chế thời gian nhưng có thể bị giải trừ. Hiệu quả chỉ có thể kích hoạt 1 lần trong một trận. |
#202201015
Lính Gác Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 16518 | 100 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tiêu Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phục Khởi - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ hồi lượng HP nhất định. Hiệu quả này không hạn chế thời gian nhưng có thể bị giải trừ. Hiệu quả chỉ có thể kích hoạt 1 lần trong một trận. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
yeah duh anyone who buys a non 2x bonus topup is a fool