Danh Từ | 无尽寒冬之槊 | |
Phe phái | 其他 | |
Có thể nhận thưởng | ||
Giới Thiệu | 可可利亚召唤出的巨大冰矛,环绕着能如刀刃般撕裂肉身的极寒气流。 |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#1002017
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30971 | 120 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
永冬余响 - 技能 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对我方全体造成少量冰属性伤害。 |
#100201702
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30971 | 120 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
永冬余响 - 技能 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对我方全体造成少量冰属性伤害。 |
#100201703
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
345 | 1000 | 55060 | 120 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
永冬余响 - 技能 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对我方全体造成少量冰属性伤害。 |
#100201704
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
345 | 1000 | 55060 | 120 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
永冬余响 - 技能 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对我方全体造成少量冰属性伤害。 |
#100201705
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
345 | 1000 | 55060 | 120 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
永冬余响 - 技能 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对我方全体造成少量冰属性伤害。 |
#100201706
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
345 | 1000 | 55060 | 120 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
永冬余响 - 技能 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对我方全体造成少量冰属性伤害。 |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
yes