Danh Từ | Ảo Ảnh Lửa Thiêu | |
Phe phái | Tạo Vật Rãnh Nứt | |
Có thể nhận thưởng | ||
Giới Thiệu | Hư ảnh quẩn quanh trong Rãnh Nứt sau khi băng giá vĩnh cửu ập xuống. Nó bắt chước một cách méo mó hình dáng của Thiết Vệ Bờm Bạc, mũ giáp của nó cũng nghiêm chỉnh y hệt các chiến sĩ Belobog, nhưng đầu được thay bằng tro tàn bốc cháy, không có ngũ quan. Trong trận, Ảo Ảnh Lửa Thiêu sẽ vung rìu lửa để thiêu đốt kẻ địch. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#1022020
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202001
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202002
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202003
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 39918 | 120 | 150 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202004
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 30971 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202005
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 28906 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202006
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202007
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 160 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202008
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 34412 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202009
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202010
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
425 | 1000 | 10324 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202011
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
425 | 1000 | 10324 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202012
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 41295 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202013
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 82590 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202014
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 82590 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202015
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 7708 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202016
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
138 | 1000 | 24433 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202017
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 7708 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202018
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
1104 | 1000 | 14797 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202019
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202020
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202021
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202022
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202023
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
221 | 1000 | 10324 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202024
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202025
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 5506 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202026
Ảo Ảnh Lửa Thiêu
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
221 | 1000 | 13077 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | Hiệu Ứng Xấu Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
Thank you :3Seems pretty basic but then again she's pretty simple herself so