Ảo Ảnh Lửa Thiêu

火焚灾影
火焚灾影Danh Từ火焚灾影
Phe pháiClass 裂界造物
Có thể nhận thưởng
EXP
Điểm Tín Dụng
Ghim Cài Thiết Vệ
Lõi Băng
Quân Hiệu Thiết Vệ
Huy Chương Thiết Vệ
Giới Thiệu寒潮降临后逡巡在裂界中的虚影。它扭曲地模仿着银鬃铁卫的身形。其甲胄着装与贝洛伯格的战士们同样严整,头颅却被没有五官的燃烬所取代。
战斗中火焚灾影会挥舞燃烧的斧刃,灼烧敌人。

Mục lục
Thuộc Tính
Có thể nhận thưởng
Gallery

Thuộc Tính

#1022020

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202001

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202002

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
3681000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202003

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
46010003991812015024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷0%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202004

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
9201000309711206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202005

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
9201000289061206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202006

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202007

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471606024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202008

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000344121206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202009

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202010

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
4251000103241206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202011

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
4251000103241206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202012

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000412951206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202013

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000825901206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202014

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000825901206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202015

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
368100077081206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202016

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
1381000244331206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202017

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
368100077081206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202018

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
11041000147971206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202019

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
3681000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202020

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
3681000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202021

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202022

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202023

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
2211000103241206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202024

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202025

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100055061206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风20%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202026

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
2211000130771209024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火40%
 冰0%
 雷0%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202027

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000137651206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火40%
 冰0%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧100%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

#102202028

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
38710001582971206024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火0%
 冰0%
 雷0%
 风0%
 量子0%
 虚数0%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

灼炎重击灼炎重击 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成火属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入灼烧状态。

Có thể nhận thưởng

Danh TừĐộ HiếmLoại
EXP
经验3
RarstrRarstrRarstr
Điểm Tín Dụng
信用点3
RarstrRarstrRarstr
Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Ghim Cài Thiết Vệ
铁卫扣饰2
RarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Lõi Băng
冰之芯2
RarstrRarstr
Quân Hiệu Thiết Vệ
铁卫军徽3
RarstrRarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Huy Chương Thiết Vệ
铁卫勋章4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton