Danh Từ | 冰锋 | |
Phe phái | 其他 | |
Có thể nhận thưởng | ||
Giới Thiệu | 守护者创造的巨大冰矛,能释放出席卷全场的刺骨霜风。 |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#1002015
冰锋
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 10324 | 173 | 90 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
冰风 - 技能 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对我方全体造成少量冰属性伤害。 |
#100201501
冰锋(幻象)
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 173 | 90 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
冰风 - 技能 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对我方全体造成少量冰属性伤害。 |
#100201502
冰锋
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 45424 | 173 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
冰风 - 技能 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对我方全体造成少量冰属性伤害。 |
#100201503
冰锋
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 45424 | 173 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
冰风 - 技能 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对我方全体造成少量冰属性伤害。 |
#100201504
冰锋
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 45424 | 173 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
冰风 - 技能 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对我方全体造成少量冰属性伤害。 |
#100201505
冰锋
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 45424 | 173 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
冰风 - 技能 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对我方全体造成少量冰属性伤害。 |
#100201506
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
184 | 1000 | 41295 | 120 | 90 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
冰风 - 技能 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对我方全体造成少量冰属性伤害。 |
#100201507
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
184 | 1000 | 41295 | 120 | 90 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
冰风 - 技能 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对我方全体造成少量冰属性伤害。 |
#100201508
公司安保幻象
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
184 | 1000 | 41295 | 120 | 90 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
冰风 - 技能 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对我方全体造成少量冰属性伤害。 |
#100201509
公司安保幻象
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
184 | 1000 | 41295 | 120 | 90 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
冰风 - 技能 | 群攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对我方全体造成少量冰属性伤害。 |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
yes