Mũi Băng

冰锋
冰锋Danh Từ冰锋
Phe pháiClass 其他
Có thể nhận thưởng
EXP
Điểm Tín Dụng
Ghim Cài Thiết Vệ
Lõi Băng
Quân Hiệu Thiết Vệ
Huy Chương Thiết Vệ
Giới Thiệu守护者创造的巨大冰矛,能释放出席卷全场的刺骨霜风。

Mục lục
Thuộc Tính
Có thể nhận thưởng
Gallery

Thuộc Tính

#1002015

冰锋

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000103241739024%30%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

冰风冰风 - 技能 | 群攻
Hồi Năng Lượng : 10
对我方全体造成少量冰属性伤害。

#100201501

冰锋(幻象)

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471739024%30%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

冰风冰风 - 技能 | 群攻
Hồi Năng Lượng : 10
对我方全体造成少量冰属性伤害。

#100201502

冰锋

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
55210004542417312024%30%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

冰风冰风 - 技能 | 群攻
Hồi Năng Lượng : 10
对我方全体造成少量冰属性伤害。

#100201503

冰锋

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
55210004542417312024%30%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

冰风冰风 - 技能 | 群攻
Hồi Năng Lượng : 10
对我方全体造成少量冰属性伤害。

#100201504

冰锋

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
55210004542417312024%30%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

冰风冰风 - 技能 | 群攻
Hồi Năng Lượng : 10
对我方全体造成少量冰属性伤害。

#100201505

冰锋

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
55210004542417312024%30%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

冰风冰风 - 技能 | 群攻
Hồi Năng Lượng : 10
对我方全体造成少量冰属性伤害。

#100201506

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
1841000412951209024%30%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风20%
 量子0%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

冰风冰风 - 技能 | 群攻
Hồi Năng Lượng : 10
对我方全体造成少量冰属性伤害。

#100201507

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
1841000412951209024%30%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风20%
 量子0%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

冰风冰风 - 技能 | 群攻
Hồi Năng Lượng : 10
对我方全体造成少量冰属性伤害。

#100201508

公司安保幻象

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
1841000412951209024%30%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风20%
 量子0%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

冰风冰风 - 技能 | 群攻
Hồi Năng Lượng : 10
对我方全体造成少量冰属性伤害。

#100201509

公司安保幻象

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
1841000412951209024%30%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风20%
 量子0%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

冰风冰风 - 技能 | 群攻
Hồi Năng Lượng : 10
对我方全体造成少量冰属性伤害。

Có thể nhận thưởng

Danh TừĐộ HiếmLoại
EXP
经验3
RarstrRarstrRarstr
Điểm Tín Dụng
信用点3
RarstrRarstrRarstr
Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Ghim Cài Thiết Vệ
铁卫扣饰2
RarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Lõi Băng
冰之芯2
RarstrRarstr
Quân Hiệu Thiết Vệ
铁卫军徽3
RarstrRarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Huy Chương Thiết Vệ
铁卫勋章4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton