
![]() | Danh Từ | 巨钺•铁爪 |
Thuộc Tính | Kỹ Năng | |
Thuộc Tính | Đánh Đơn | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | ![]() | |
Quái Vật | ![]() | |
Giới Thiệu | 对指定我方单体目标造成风属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入虚弱状态。 |
![]() | Danh Từ | 巨钺•铁爪 |
Thuộc Tính | Kỹ Năng | |
Thuộc Tính | Đánh Đơn | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | ![]() | |
Quái Vật | ![]() | |
Giới Thiệu | 对指定我方单体目标造成风属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入虚弱状态。 |
Tutorial may be better on Kafka due to her frequent follow-ups. Post-buff, I’ve achieved 1-turn ult...