Danh Từ | Ảo Ảnh Everwinter | |
Phe phái | Tạo Vật Rãnh Nứt | |
Có thể nhận thưởng | ||
Giới Thiệu | Hư ảnh quẩn quanh trong Rãnh Nứt sau khi băng giá vĩnh cửu ập xuống. Nó bắt chước một cách méo mó hình dáng của Thiết Vệ Bờm Bạc, mũ giáp của nó cũng nghiêm chỉnh y hệt các chiến sĩ Belobog, nhưng đầu được thay thế bằng lớp băng gai góc không có ngũ quan. Trong trận, Ảo Ảnh Everwinter sẽ vung rìu băng để làm chậm hành động của kẻ địch. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#1022010
Ảo Ảnh Everwinter
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201001
Ảo Ảnh Everwinter
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201002
Ảo Ảnh Everwinter
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 12388 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201003
Ảo Ảnh Everwinter
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 39918 | 120 | 150 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201004
Ảo Ảnh Everwinter
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 28906 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201005
Ảo Ảnh Everwinter
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 26842 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201006
Ảo Ảnh Everwinter
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 160 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201007
Ảo Ảnh Everwinter
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30971 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201008
Ảo Ảnh Everwinter
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
442 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201009
Ảo Ảnh Everwinter
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 33036 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201010
Ảo Ảnh Everwinter
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
138 | 1000 | 24433 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201011
Ảo Ảnh Everwinter
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
1104 | 1000 | 24089 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201012
Ảo Ảnh Everwinter
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201013
Ảo Ảnh Everwinter
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 22024 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201014
Ảo Ảnh Everwinter
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
221 | 1000 | 13077 | 60 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201015
Ảo Ảnh Everwinter
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201016
Ảo Ảnh Nhân Viên Công Tác Công Ty
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
221 | 1000 | 41295 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
#102201017
Ảo Ảnh Nhân Viên Công Tác Công Ty
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
221 | 1000 | 41295 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Trọng Kích Sương Giá - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
He may exagerate but he kinda has a point.