
![]() | Danh Từ | “Bí Truyền Dược Vương” Khí Nguyên Sĩ |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Thành viên của Bí Truyền Dược Vương ẩn náu trong Xianzhou Luofu. Mượn khí tu đạo, liên kết thành một thể với chúng. Họ khao khát phục hưng bí truyền trù phú cổ đại, dẫn dắt người Xianzhou bước vào giai đoạn tiến hóa tiếp theo. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#2022060
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30283 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Nỏ Mạnh - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên |
#202206001
Thích Khách Bí Ẩn
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30283 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Nỏ Mạnh - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên |
#202206002
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30283 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Nỏ Mạnh - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên |
#202206003
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30283 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Nỏ Mạnh - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên |
#202206004
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30283 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Nỏ Mạnh - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên |
#202206005
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30283 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Nỏ Mạnh - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên |
#202206006
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30283 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Nỏ Mạnh - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên |
#202206007
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30283 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Nỏ Mạnh - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên |
#202206008
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 55060 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Nỏ Mạnh - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên |
#202206009
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 13765 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Nỏ Mạnh - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên |
#202206010
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30283 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Nỏ Mạnh - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên |
#202206011
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 17894 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Nỏ Mạnh - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên |
#202206012
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Nỏ Mạnh - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên |
#202206013
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 12388 | 100 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Nỏ Mạnh - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
thankfully the herta LC for remembrance gives spd stats and dmg bonus for the team so its pretty a ...