Danh Từ | 重子 | |
Phe phái | 反物质军团 | |
Có thể nhận thưởng | ||
Giới Thiệu | 「反物质军团」为防止反粒子逸散发生湮灭,制造了两种用于运输的小型离子阱,统称「重子」与「反重子」。 「重子」具备基本的智能,能在战场上回应「虚卒」的意志与召唤,为其开辟道路。 |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#8011010
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 8259 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
湮灭 - 技能 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对指定我方单体造成少量量子属性伤害。 |
#801101001
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
307 | 1000 | 6332 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
湮灭 - 技能 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对指定我方单体造成少量量子属性伤害。 |
#801101002
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 8259 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
湮灭 - 技能 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对指定我方单体造成少量量子属性伤害。 |
#801101003
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 8259 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
湮灭 - 技能 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对指定我方单体造成少量量子属性伤害。 |
#801101004
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 8259 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
湮灭 - 技能 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对指定我方单体造成少量量子属性伤害。 |
#801101005
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 8259 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
湮灭 - 技能 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对指定我方单体造成少量量子属性伤害。 |
#801101006
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 24089 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
湮灭 - 技能 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对指定我方单体造成少量量子属性伤害。 |
#801101007
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
251 | 1000 | 6882 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
湮灭 - 技能 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对指定我方单体造成少量量子属性伤害。 |
#801101008
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
307 | 1000 | 5368 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
湮灭 - 技能 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对指定我方单体造成少量量子属性伤害。 |
#801101009
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 9635 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
湮灭 - 技能 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对指定我方单体造成少量量子属性伤害。 |
#801101011
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 41295 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
湮灭 - 技能 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对指定我方单体造成少量量子属性伤害。 |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
Sorry, but this is probably one of the worst takes I've ever seen from this community. Still loses...