Tạo Vật Gió Tản

巽风造物
巽风造物Danh Từ巽风造物
Phe pháiClass 裂界造物
Có thể nhận thưởng
EXP
Điểm Tín Dụng
Lõi Dập Tắt
Chất Đốt
Lõi Phát Sáng
Lõi Rục Rịch
Giới Thiệu游荡在裂界中的晶体元素,只有最简单的智能,其形态犹如气流缠绕,驰翔疾风的鸟类生命。

Mục lục
Thuộc Tính
Có thể nhận thưởng
Gallery

Thuộc Tính

#8001050

巽风造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100082591003024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷0%
 风40%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化100%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

风色风色 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入风化状态。

#800105001

巽风造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000227121443024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷0%
 风40%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化100%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

风色风色 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入风化状态。

#800105002

巽风造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100082591203024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷0%
 风40%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化100%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

风色风色 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入风化状态。

#800105003

巽风造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
3071000123881003024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷0%
 风40%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化100%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

风色风色 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入风化状态。

#800105004

巽风造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100034411683024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷20%
 风40%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化100%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

风色风色 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入风化状态。

#800105005

巽风造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100082591006024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风40%
 量子0%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化100%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

风色风色 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使受到攻击的我方目标陷入风化状态。

Có thể nhận thưởng

Danh TừĐộ HiếmLoại
EXP
经验3
RarstrRarstrRarstr
Điểm Tín Dụng
信用点3
RarstrRarstrRarstr
Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Lõi Dập Tắt
熄灭原核2
RarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Chất Đốt
燃素1
Rarstr
Lõi Phát Sáng
微光原核3
RarstrRarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Lõi Rục Rịch
蠢动原核4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton