| Danh Từ | Tiếng Dao Động | |
| Thuộc Tính | Kỹ Năng | |
| Thuộc Tính | Đánh Đơn | |
| Thuộc Tính Chiến Đấu | ||
| Quái Vật | ||
| Giới Thiệu | Gây Sát Thương Lôi cho 1 mục tiêu. |
| Danh Từ | Tiếng Dao Động | |
| Thuộc Tính | Kỹ Năng | |
| Thuộc Tính | Đánh Đơn | |
| Thuộc Tính Chiến Đấu | ||
| Quái Vật | ||
| Giới Thiệu | Gây Sát Thương Lôi cho 1 mục tiêu. |
The one who implants the weakness.