
![]() | Danh Từ | Cánh Tay Thương Xót |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Tất cả những người muốn thoát khỏi sự kết thúc, đều phải đối mặt với sự truy đuổi từ cõi âm. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#4012070
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 688 | 173 | 90 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Người Sống Không Nên Chạy Trốn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho một mục tiêu. |
![]() | Người Chết Không Nên Trốn Tránh - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho một mục tiêu và mục tiêu lân cận. Đối với mục tiêu có phần trăm HP cao hơn một mức nhất định, sát thương này sẽ chuyển hóa thành Sát Thương Suy Vong thuộc tính Lượng Tử. |
![]() | Lằn Ranh Sinh Tử - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi ở trạng thái Cáo Phó Đến Muộn, Người Sống Không Nên Chạy Trốn cường hóa thành Người Chết Không Nên Trốn Tránh. |
#4012071
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 688 | 173 | 90 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Người Sống Không Nên Chạy Trốn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho một mục tiêu. |
![]() | Người Chết Không Nên Trốn Tránh - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho một mục tiêu và mục tiêu lân cận. Đối với mục tiêu có phần trăm HP cao hơn một mức nhất định, sát thương này sẽ chuyển hóa thành Sát Thương Suy Vong thuộc tính Lượng Tử. |
![]() | Lằn Ranh Sinh Tử - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi ở trạng thái Cáo Phó Đến Muộn, Người Sống Không Nên Chạy Trốn cường hóa thành Người Chết Không Nên Trốn Tránh. |
#4012072
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 688 | 173 | 90 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Người Sống Không Nên Chạy Trốn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu. |
![]() | Người Chết Không Nên Trốn Tránh - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho một mục tiêu và mục tiêu lân cận. Đối với mục tiêu có phần trăm HP cao hơn một mức nhất định, sát thương này sẽ chuyển hóa thành Sát Thương Suy Vong thuộc tính Lượng Tử. |
![]() | Lằn Ranh Sinh Tử - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi ở trạng thái Cáo Phó Đến Muộn, Người Sống Không Nên Chạy Trốn cường hóa thành Người Chết Không Nên Trốn Tránh. |
#4012073
Cánh Tay Thương Xót
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 688 | 173 | 90 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Người Sống Không Nên Chạy Trốn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu. |
![]() | Người Chết Không Nên Trốn Tránh - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho một mục tiêu và mục tiêu lân cận. Đối với mục tiêu có phần trăm HP cao hơn một mức nhất định, sát thương này sẽ chuyển hóa thành Sát Thương Suy Vong thuộc tính Lượng Tử. |
![]() | Lằn Ranh Sinh Tử - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi ở trạng thái Cáo Phó Đến Muộn, Người Sống Không Nên Chạy Trốn cường hóa thành Người Chết Không Nên Trốn Tránh. |
#4012076
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 180 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 生者不应逃离 - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体造成少量量子属性伤害。 |
![]() | 死者不应躲避 - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体及其相邻目标造成少量量子属性伤害和量子属性【衰亡伤害】。 |
![]() | 死亡绽放 - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态时,【哀悯长臂】的【生者不应逃离】强化为【死者不应躲避】。击破【哀悯长臂】时,会削减【枯茎朽骨的引路人】的韧性和生命值,若此时【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态,我方全体目标还会额外回复生命值。 |
#401207601
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 120 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 生者不应逃离 - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体造成少量量子属性伤害。 |
![]() | 死者不应躲避 - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体及其相邻目标造成少量量子属性伤害和量子属性【衰亡伤害】。 |
![]() | 死亡绽放 - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态时,【哀悯长臂】的【生者不应逃离】强化为【死者不应躲避】。击破【哀悯长臂】时,会削减【枯茎朽骨的引路人】的韧性和生命值,若此时【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态,我方全体目标还会额外回复生命值。 |
#401207602
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 120 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 生者不应逃离 - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体造成少量量子属性伤害。 |
![]() | 死者不应躲避 - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体及其相邻目标造成少量量子属性伤害和量子属性【衰亡伤害】。 |
![]() | 死亡绽放 - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态时,【哀悯长臂】的【生者不应逃离】强化为【死者不应躲避】。击破【哀悯长臂】时,会削减【枯茎朽骨的引路人】的韧性和生命值,若此时【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态,我方全体目标还会额外回复生命值。 |
#401207603
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 180 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 生者不应逃离 - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体造成少量量子属性伤害。 |
![]() | 死者不应躲避 - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体及其相邻目标造成少量量子属性伤害和量子属性【衰亡伤害】。 |
![]() | 死亡绽放 - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态时,【哀悯长臂】的【生者不应逃离】强化为【死者不应躲避】。击破【哀悯长臂】时,会削减【枯茎朽骨的引路人】的韧性和生命值,若此时【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态,我方全体目标还会额外回复生命值。 |
#401207604
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 180 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 生者不应逃离 - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体造成少量量子属性伤害。 |
![]() | 死者不应躲避 - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体及其相邻目标造成少量量子属性伤害和量子属性【衰亡伤害】。 |
![]() | 死亡绽放 - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态时,【哀悯长臂】的【生者不应逃离】强化为【死者不应躲避】。击破【哀悯长臂】时,会削减【枯茎朽骨的引路人】的韧性和生命值,若此时【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态,我方全体目标还会额外回复生命值。 |
#4012077
哀悯长臂
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 180 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 生者不应逃离 - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体造成少量量子属性伤害。 |
![]() | 死者不应躲避 - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体及其相邻目标造成少量量子属性伤害和量子属性【衰亡伤害】。 |
![]() | 死亡绽放 - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态时,【哀悯长臂】的【生者不应逃离】强化为【死者不应躲避】。击破【哀悯长臂】时,会削减【枯茎朽骨的引路人】的韧性和生命值,若此时【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态,我方全体目标还会额外回复生命值。 |
#401207701
哀悯长臂
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 120 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 生者不应逃离 - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体造成少量量子属性伤害。 |
![]() | 死者不应躲避 - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体及其相邻目标造成少量量子属性伤害和量子属性【衰亡伤害】。 |
![]() | 死亡绽放 - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态时,【哀悯长臂】的【生者不应逃离】强化为【死者不应躲避】。击破【哀悯长臂】时,会削减【枯茎朽骨的引路人】的韧性和生命值,若此时【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态,我方全体目标还会额外回复生命值。 |
#401207702
哀悯长臂
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 120 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 生者不应逃离 - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体造成少量量子属性伤害。 |
![]() | 死者不应躲避 - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体及其相邻目标造成少量量子属性伤害和量子属性【衰亡伤害】。 |
![]() | 死亡绽放 - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态时,【哀悯长臂】的【生者不应逃离】强化为【死者不应躲避】。击破【哀悯长臂】时,会削减【枯茎朽骨的引路人】的韧性和生命值,若此时【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态,我方全体目标还会额外回复生命值。 |
#401207703
哀悯长臂
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 180 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 生者不应逃离 - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体造成少量量子属性伤害。 |
![]() | 死者不应躲避 - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体及其相邻目标造成少量量子属性伤害和量子属性【衰亡伤害】。 |
![]() | 死亡绽放 - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态时,【哀悯长臂】的【生者不应逃离】强化为【死者不应躲避】。击破【哀悯长臂】时,会削减【枯茎朽骨的引路人】的韧性和生命值,若此时【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态,我方全体目标还会额外回复生命值。 |
#401207704
哀悯长臂
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 180 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 生者不应逃离 - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体造成少量量子属性伤害。 |
![]() | 死者不应躲避 - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
对我方单体及其相邻目标造成少量量子属性伤害和量子属性【衰亡伤害】。 |
![]() | 死亡绽放 - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态时,【哀悯长臂】的【生者不应逃离】强化为【死者不应躲避】。击破【哀悯长臂】时,会削减【枯茎朽骨的引路人】的韧性和生命值,若此时【枯茎朽骨的引路人】处于【死亡的芬芳】状态,我方全体目标还会额外回复生命值。 |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
well this aged poorly +97 base ATK so 582 (same as Phainon) he lost some, but his base DEF is...