
![]() | Danh Từ | Svarog |
Phe phái | ![]() | |
Giới Thiệu | Di tích cổ xưa của thế giới cũ, là đơn vị điều khiển tự động còn sót lại từ thời đại của đội khai phá Tủy Ngầm. Khác với hầu hết những cỗ máy vô tri khác chỉ biết nhận lệnh, Svarog sở hữu khả năng tư duy phức tạp. Trong trận, Svarog sẽ triệu hồi Cánh Tay Robot để bắt và khống chế kẻ địch, đồng thời tung ra những đòn tấn công tàn khốc. |
Thuộc Tính
#1014010
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 220239 | 144 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401001
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
614 | 1000 | 220239 | 144 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401002
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 1204431 | 144 | 480 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401003
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 220239 | 144 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401004
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
614 | 1000 | 220239 | 144 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401005
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
789 | 1000 | 860308 | 144 | 540 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401006
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 302828 | 144 | 450 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401007
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 165179 | 144 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401008
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 378536 | 144 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401009
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 316593 | 144 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401010
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 1101194 | 288 | 540 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401011
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 234004 | 144 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401012
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 357888 | 144 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401013
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 117002 | 144 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401014
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
387 | 1000 | 506549 | 144 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401015
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 309711 | 144 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401016
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 454243 | 144 | 420 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401017
Svarog
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 275299 | 144 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Ném Bom Hiệu Suất - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#1014011
Svarog (Hoàn chỉnh)
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 103237 | 173 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng nhẹ sát thương gây ra của toàn bộ phe quái, hiệu ứng tăng sát thương có thể cộng dồn. |
![]() | Chi Viện Khẩn Cấp - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Ngẫu nhiên triệu hồi "Cỗ Máy Tự Động - Bọ Cánh Cứng" và "Cỗ Máy Tự Động - Chó Săn". |
Giai Đoạn #2
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng nhẹ sát thương gây ra của toàn bộ phe quái, hiệu ứng tăng sát thương có thể cộng dồn. |
![]() | Chi Viện Chiến Thuật - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cỗ Máy Tự Động - Sói Nanh Nhọn". |
Giai Đoạn #3
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#101401101
Svarog (Hoàn chỉnh)
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 991075 | 346 | 540 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng nhẹ sát thương gây ra của toàn bộ phe quái, hiệu ứng tăng sát thương có thể cộng dồn. |
![]() | Chi Viện Khẩn Cấp - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Ngẫu nhiên triệu hồi "Cỗ Máy Tự Động - Bọ Cánh Cứng" và "Cỗ Máy Tự Động - Chó Săn". |
Giai Đoạn #2
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng nhẹ sát thương gây ra của toàn bộ phe quái, hiệu ứng tăng sát thương có thể cộng dồn. |
![]() | Chi Viện Chiến Thuật - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cỗ Máy Tự Động - Sói Nanh Nhọn". |
Giai Đoạn #3
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
#1014012
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 103237 | 173 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng sát thương gây ra của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Chi Viện Khẩn Cấp - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Ngẫu nhiên triệu hồi "Cỗ Máy Tự Động - Bọ Cánh Cứng" và "Cỗ Máy Tự Động - Chó Săn". |
Giai Đoạn #2
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng sát thương gây ra của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Chi Viện Chiến Thuật - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cỗ Máy Tự Động - Sói Nanh Nhọn". |
Giai Đoạn #3
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng sát thương gây ra của toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101401201
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 206474 | 173 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng sát thương gây ra của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Chi Viện Khẩn Cấp - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Ngẫu nhiên triệu hồi "Cỗ Máy Tự Động - Bọ Cánh Cứng" và "Cỗ Máy Tự Động - Chó Săn". |
Giai Đoạn #2
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng sát thương gây ra của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Chi Viện Chiến Thuật - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cỗ Máy Tự Động - Sói Nanh Nhọn". |
Giai Đoạn #3
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng sát thương gây ra của toàn bộ đồng minh phe quái. |
#1014013
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 103237 | 173 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định của phe ta. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng nhẹ sát thương gây ra của toàn bộ phe quái, hiệu ứng tăng sát thương có thể cộng dồn. |
![]() | Chi Viện Khẩn Cấp - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Ngẫu nhiên triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Bọ Cánh Cứng và Cỗ Máy Tự Động - Chó Săn. |
Giai Đoạn #2
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định của phe ta. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa Quá Độ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn làm giảm Phòng Thủ của mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng nhẹ sát thương gây ra của toàn bộ phe quái, hiệu ứng tăng sát thương có thể cộng dồn. |
![]() | Chi Viện Chiến Thuật - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Sói Nanh Nhọn. |
#101401301
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 344123 | 432 | 1500 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định của phe ta. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng nhẹ sát thương gây ra của toàn bộ phe quái, hiệu ứng tăng sát thương có thể cộng dồn. |
![]() | Chi Viện Khẩn Cấp - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Ngẫu nhiên triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Bọ Cánh Cứng và Cỗ Máy Tự Động - Chó Săn. |
Giai Đoạn #2
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định của phe ta. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa Quá Độ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn làm giảm Phòng Thủ của mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng nhẹ sát thương gây ra của toàn bộ phe quái, hiệu ứng tăng sát thương có thể cộng dồn. |
![]() | Chi Viện Chiến Thuật - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Sói Nanh Nhọn. |
#101401302
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 1032370 | 432 | 1500 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định của phe ta. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng nhẹ sát thương gây ra của toàn bộ phe quái, hiệu ứng tăng sát thương có thể cộng dồn. |
![]() | Chi Viện Khẩn Cấp - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Ngẫu nhiên triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Bọ Cánh Cứng và Cỗ Máy Tự Động - Chó Săn. |
Giai Đoạn #2
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định của phe ta. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa Quá Độ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn làm giảm Phòng Thủ của mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng nhẹ sát thương gây ra của toàn bộ phe quái, hiệu ứng tăng sát thương có thể cộng dồn. |
![]() | Chi Viện Chiến Thuật - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Sói Nanh Nhọn. |
#101401303
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 117002 | 173 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định của phe ta. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng nhẹ sát thương gây ra của toàn bộ phe quái, hiệu ứng tăng sát thương có thể cộng dồn. |
![]() | Chi Viện Khẩn Cấp - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Ngẫu nhiên triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Bọ Cánh Cứng và Cỗ Máy Tự Động - Chó Săn. |
Giai Đoạn #2
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định của phe ta. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa Quá Độ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn làm giảm Phòng Thủ của mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Sát Thương - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng nhẹ sát thương gây ra của toàn bộ phe quái, hiệu ứng tăng sát thương có thể cộng dồn. |
![]() | Chi Viện Chiến Thuật - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cỗ Máy Tự Động - Sói Nanh Nhọn. |
#1014014
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 1376493 | 173 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa Quá Độ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn làm giảm Phòng Thủ của mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
Giai Đoạn #2
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa Quá Độ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn làm giảm Phòng Thủ của mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi 2 Cánh Tay Robot Hỗ Trợ. |
Giai Đoạn #3
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa Quá Độ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn làm giảm Phòng Thủ của mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi 2 "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ", và 1 trong số đó đang ở trạng thái Quá Tải. |
#1014015
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 2064740 | 173 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa Quá Độ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn làm giảm Phòng Thủ của mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ". |
Giai Đoạn #2
![]() | Cú Đấm Trục Xuất - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Tia Sáng Thiêu Đốt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Oanh Tạc Bão Hòa Quá Độ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho toàn bộ mục tiêu, và có xác suất lớn làm giảm Phòng Thủ của mục tiêu bị tấn công, Hiệu Ứng Xấu này có thể cộng dồn. |
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi 2 Cánh Tay Robot Hỗ Trợ. |
Giai Đoạn #3
![]() | Tăng Cường Bố Trí - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi 2 "Cánh Tay Robot Hỗ Trợ", và 1 trong số đó đang ở trạng thái Quá Tải. |
#1014016
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 206474 | 173 | 360 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 驱逐拳击 - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
对指定我方单体造成物理属性伤害。 |
![]() | 延烧光束 - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
对指定我方单体造成物理属性伤害,并使受到攻击的我方目标行动延后。 |
![]() | 输出增幅 - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
使敌方全体造成的伤害小幅提高,伤害提高效果可叠加。 |
![]() | 应急支援 - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
随机召唤【自动机兵•甲虫】和【自动机兵•战犬】。 |
Giai Đoạn #2
![]() | 驱逐拳击 - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
对指定我方单体造成物理属性伤害。 |
![]() | 延烧光束 - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
对指定我方单体造成物理属性伤害,并使受到攻击的我方目标行动延后。 |
![]() | 过饱和轰炸 - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 2 | |
对我方全体造成大量物理伤害,并有大概率使受到攻击的我方目标防御力降低,该负面效果可叠加。 |
![]() | 输出增幅 - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
使敌方全体造成的伤害小幅提高,伤害提高效果可叠加。 |
![]() | 战术支援 - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
召唤【自动机兵•齿狼】。 |
Considering she wants at minimum 180 speed. I very much doubt you want her slower than 134 sped tea...