| Danh Từ | Nhánh – Gió Cuốn | |
| Thuộc Tính | Kỹ Năng | |
| Thuộc Tính | Triệu Hồi | |
| Thuộc Tính Chiến Đấu | ||
| Quái Vật | ||
| Giới Thiệu | Triệu hồi “Nhánh Gió Cuốn” nhánh Cây Kiến Tạo. |
| Danh Từ | Nhánh – Gió Cuốn | |
| Thuộc Tính | Kỹ Năng | |
| Thuộc Tính | Triệu Hồi | |
| Thuộc Tính Chiến Đấu | ||
| Quái Vật | ||
| Giới Thiệu | Triệu hồi “Nhánh Gió Cuốn” nhánh Cây Kiến Tạo. |
The one who implants the weakness.