Danh Từ | 「斗争即正义」 | |
Thuộc Tính | Kỹ Năng | |
Thuộc Tính | Cường Hóa | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | Vật Lý | |
Quái Vật | ||
Giới Thiệu | 进入【宣教】状态,使敌方单体目标的速度和造成的伤害提高。 |
Danh Từ | 「斗争即正义」 | |
Thuộc Tính | Kỹ Năng | |
Thuộc Tính | Cường Hóa | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | Vật Lý | |
Quái Vật | ||
Giới Thiệu | 进入【宣教】状态,使敌方单体目标的速度和造成的伤害提高。 |
How so?