Danh Từ | 投进柔软的火焰 | |
Thuộc Tính | Kỹ Năng | |
Thuộc Tính | Khuếch Tán | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | Số Ảo | |
Quái Vật | ||
Giới Thiệu | 对指定我方单体及其相邻目标造成虚数属性伤害。 |
Danh Từ | 投进柔软的火焰 | |
Thuộc Tính | Kỹ Năng | |
Thuộc Tính | Khuếch Tán | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | Số Ảo | |
Quái Vật | ||
Giới Thiệu | 对指定我方单体及其相邻目标造成虚数属性伤害。 |
How so?