
![]() | Danh Từ | Kẻ Dệt Lá Số Ảo |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Sinh mệnh quái dị không thuộc về thế giới này, từ đầu bên kia của vũ trụ đen tối, xuyên qua bao nhiêu lớp rèm để đến đây. Thân của nó trông như cành cây bị bệnh thâm nhập vào trong hiện thực, dùng sức mạnh Số Ảo để tùy ý thay đổi hiện thực. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#8002010
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 26153 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201001
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 20647 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201002
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 26153 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201003
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 26153 | 144 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201004
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 26153 | 144 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201005
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
736 | 1000 | 33036 | 180 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201006
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 26153 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201007
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 26153 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201008
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 26153 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201009
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 34412 | 148 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201012
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
307 | 1000 | 26153 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201015
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 26153 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201016
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 26153 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201017
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30971 | 108 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201018
Ảo Ảnh Vân Kỵ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 10324 | 144 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
Character Buffs Update (STC) Blade * Basic ATK, FUA and Ultimate now scales with HP inst...