Danh Từ | Kẻ Dệt Lá Số Ảo | |
Phe phái | Tạo Vật Rãnh Nứt | |
Có thể nhận thưởng | ||
Giới Thiệu | Sinh mệnh quái dị không thuộc về thế giới này, từ đầu bên kia của vũ trụ đen tối, xuyên qua bao nhiêu lớp rèm để đến đây. Thân của nó trông như cành cây bị bệnh thâm nhập vào trong hiện thực, dùng sức mạnh Số Ảo để tùy ý thay đổi hiện thực. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#8002010
Kẻ Dệt Lá Số Ảo
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 26153 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201001
Kẻ Dệt Lá Số Ảo
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 20647 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201002
Kẻ Dệt Lá Số Ảo
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 26153 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201003
Kẻ Dệt Lá Số Ảo
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 26153 | 144 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201004
Kẻ Dệt Lá Số Ảo
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 26153 | 144 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201005
Kẻ Dệt Lá Số Ảo
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
736 | 1000 | 33036 | 180 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201006
Kẻ Dệt Lá Số Ảo
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 26153 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201007
Kẻ Dệt Lá Số Ảo
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 26153 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201008
Kẻ Dệt Lá Số Ảo
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 26153 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201009
Kẻ Dệt Lá Số Ảo
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 34412 | 148 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201012
Kẻ Dệt Lá Số Ảo
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
307 | 1000 | 26153 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201015
Kẻ Dệt Lá Số Ảo
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 26153 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201016
Kẻ Dệt Lá Số Ảo
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 26153 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201017
Kẻ Dệt Lá Số Ảo
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30971 | 108 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
#800201018
Ảo Ảnh Vân Kỵ
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 10324 | 144 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Tia Sáng Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Dồn Sát Thương Ca Tụng - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Chấn Động Ca Tụng - Kỹ Năng | Khuếch Tán | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó, đồng thời vào trạng thái "Vị Trí Phòng Thủ", khi hành động lần sau sẽ thi triển "Dồn Sát Thương Ca Tụng", và tăng cao sát thương bản thân gây ra. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
I I know what happened with Fugue, I have Fugue and I can say Fugue is perfectly great. Anyone who ...