Danh Từ | 枪刃•剑牙 | |
Thuộc Tính | 技能 | |
Thuộc Tính | 单攻 | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | Phong | |
Quái Vật | Feixiao Mất Kiểm Soát | |
Giới Thiệu | 对指定我方单体造成风属性伤害。 |
Danh Từ | 枪刃•剑牙 | |
Thuộc Tính | 技能 | |
Thuộc Tính | 单攻 | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | Phong | |
Quái Vật | Feixiao Mất Kiểm Soát | |
Giới Thiệu | 对指定我方单体造成风属性伤害。 |
In game toughness numbers are 1/3 of internal toughness numbers, his toughness isn’t anything speci...