Tạo Vật Sương Giá

霜晶造物
霜晶造物Danh Từ霜晶造物
Phe pháiClass 裂界造物
Có thể nhận thưởng
EXP
Điểm Tín Dụng
Lõi Dập Tắt
Chất Đốt
Lõi Phát Sáng
Lõi Rục Rịch
Giới Thiệu游荡在裂界中的晶体元素,只有最简单的智能,其形态犹如带来低温,冻结周遭环境的鸟类生命。

Mục lục
Thuộc Tính
Có thể nhận thưởng
Gallery

Thuộc Tính

#800102001

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100082591003024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102002

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100082591443024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102003

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100055061143024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷0%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102004

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
9201000151411003024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102005

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000206471683024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102006

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100055061143024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷0%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102007

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000192711003024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#8001020

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100082591003024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102008

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000227121443024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102009

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100082591203024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102010

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100082591003024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102011

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000137651003024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102012

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
3681000378541323024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102013

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
3071000123881003024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102014

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100082591003024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷0%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102015

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000123881003024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102016

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000137651003024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷20%
 风20%
 量子0%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102017

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100082591003024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火0%
 冰40%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

#800102018

霜晶造物

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000412951003024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰40%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结100%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

扰乱扰乱 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量冰属性伤害。

Có thể nhận thưởng

Danh TừĐộ HiếmLoại
EXP
经验3
RarstrRarstrRarstr
Điểm Tín Dụng
信用点3
RarstrRarstrRarstr
Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Lõi Dập Tắt
熄灭原核2
RarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Chất Đốt
燃素1
Rarstr
Lõi Phát Sáng
微光原核3
RarstrRarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Lõi Rục Rịch
蠢动原核4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton