Danh Từ | Phi Kiếm | |
Phe phái | Khác | |
Có thể nhận thưởng | ||
Giới Thiệu | Vũ khí được điều khiển bằng chân khí, tấn công lơ lững trên không, biệt danh "Phi Kiếm", tâm ý tương thông cùng người ngự kiếm, có thể điều khiển giống như cánh tay. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#2002020
Phi Kiếm
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Rèn Giũa Ngọc - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu |
#200202001
Phi Kiếm
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 49554 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Rèn Giũa Ngọc - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu |
#200202002
Phi Kiếm
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
614 | 1000 | 41295 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Rèn Giũa Ngọc - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu |
#200202003
Phi Kiếm (Ảo Giác)
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
614 | 1000 | 412948 | 120 | 90 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Rèn Giũa Ngọc - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu |
#200202004
Phi Kiếm
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 20647 | 60 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Rèn Giũa Ngọc - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu |
#200202005
Phi Kiếm
Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Tốc Độ | Toughness | Chính Xác Hiệu Ứng | Kháng Hiệu Ứng | Min RES | Sát Thương Bạo Kích | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 120 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
Rèn Giũa Ngọc - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu |
Có thể nhận thưởng
Danh Từ | Độ Hiếm | Loại | |
EXP | 3 | ||
Điểm Tín Dụng | 3 | Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích | |
Lốc Xoáy | 2 | ||
Per Page |
|
Sunday is certainly safer bet than Fugue, if you are going with meta train. Servant meta will be h...