| Danh Từ | Phi Kiếm | |
| Phe phái | ||
| Có thể nhận thưởng | ||
| Giới Thiệu | Vũ khí được điều khiển bằng chân khí, tấn công lơ lững trên không, biệt danh “Phi Kiếm”, tâm ý tương thông cùng người ngự kiếm, có thể điều khiển giống như cánh tay. |
| Mục lục |
| Thuộc Tính |
| Có thể nhận thưởng |
| Gallery |
Thuộc Tính
#2002021
Phi Kiếm
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 20647 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Rèn Giũa Ngọc - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu |
#200202101
Phi Kiếm
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 49554 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Rèn Giũa Ngọc - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu |
#200202102
Phi Kiếm
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 614 | 1000 | 61942 | 120 | 90 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Rèn Giũa Ngọc - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu |
#200202103
n/a
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 614 | 1000 | 412948 | 120 | 90 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Rèn Giũa Ngọc - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu |
#200202104
Phi Kiếm
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 276 | 1000 | 20647 | 60 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Rèn Giũa Ngọc - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu |
#200202105
Phi Kiếm
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 20647 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Rèn Giũa Ngọc - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu |
#200202106
Phi Kiếm
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 20647 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Rèn Giũa Ngọc - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu |
Có thể nhận thưởng
| Danh Từ | Độ Hiếm | Thuộc Tính | |
| EXP | 3 | ||
| Điểm Tín Dụng | 3 | Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích | |
| Lốc Xoáy | 2 | ||
| Per Page |
|

Is she good with Dehya? 😂😂😂