
![]() | Danh Từ | Thú Tâm Nguyệt Thực & Ảo Ảnh “Feixiao” |
Phe phái | ![]() | |
Giới Thiệu | Kích động tâm ma, chiếm đoạt tinh thần, biến đổi ngoại hình, Tà Vật ẩn nấp trong cơ thể Feixiao bắt đầu cuộc săn đuổi cô. Cuối cuộc săn đuổi này, bên còn sống sót sẽ dùng thân phận Tướng Quân Thiên Kích để bước đi trên thế gian. |
Thuộc Tính
#2033020
Thú Tâm Nguyệt Thực & Ảo Ảnh "Feixiao"
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 240886 | 120 | 0% | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Thông Linh - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Đầu Nuốt Tinh Vân, Vuốt Hủy Diệt Vị Diện, Đuôi Thanh Tẩy Trần Thế và Ảo Ảnh "Feixiao" cùng chia sẻ HP. |
Giai Đoạn #2
![]() | Thông Linh - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Đầu Nuốt Tinh Vân, Vuốt Hủy Diệt Vị Diện, Đuôi Thanh Tẩy Trần Thế và Ảo Ảnh "Feixiao" cùng chia sẻ HP. |
Giai Đoạn #3
![]() | Thông Linh - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Đầu Nuốt Tinh Vân, Vuốt Hủy Diệt Vị Diện, Đuôi Thanh Tẩy Trần Thế và Ảo Ảnh "Feixiao" cùng chia sẻ HP. |
#2033021
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 240886 | 120 | 0% | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Thông Linh - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Đầu Nuốt Tinh Vân, Vuốt Hủy Diệt Vị Diện, Đuôi Thanh Tẩy Trần Thế và Ảo Ảnh "Feixiao" cùng chia sẻ HP. |
Giai Đoạn #2
![]() | Thông Linh - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Đầu Nuốt Tinh Vân, Vuốt Hủy Diệt Vị Diện, Đuôi Thanh Tẩy Trần Thế và Ảo Ảnh "Feixiao" cùng chia sẻ HP. |
Giai Đoạn #3
![]() | Thông Linh - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Đầu Nuốt Tinh Vân, Vuốt Hủy Diệt Vị Diện, Đuôi Thanh Tẩy Trần Thế và Ảo Ảnh "Feixiao" cùng chia sẻ HP. |
#2033022
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 5058612 | 144 | 360 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 通灵 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】共享血量。 |
![]() | 连心 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】陷入弱点击破状态时会削减【蛊言妄念的蚀心兽】的韧性。 |
Giai Đoạn #2
![]() | 通灵 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】共享血量。 |
![]() | 连心 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】陷入弱点击破状态时会削减【蛊言妄念的蚀心兽】的韧性。 |
#203302201
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 5058612 | 144 | 240 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 通灵 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】共享血量。 |
![]() | 连心 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】陷入弱点击破状态时会削减【蛊言妄念的蚀心兽】的韧性。 |
Giai Đoạn #2
![]() | 通灵 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】共享血量。 |
![]() | 连心 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】陷入弱点击破状态时会削减【蛊言妄念的蚀心兽】的韧性。 |
#203302202
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 5058612 | 144 | 240 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 通灵 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】共享血量。 |
![]() | 连心 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】陷入弱点击破状态时会削减【蛊言妄念的蚀心兽】的韧性。 |
Giai Đoạn #2
![]() | 通灵 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】共享血量。 |
![]() | 连心 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】陷入弱点击破状态时会削减【蛊言妄念的蚀心兽】的韧性。 |
#203302203
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 5058612 | 144 | 360 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 通灵 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】共享血量。 |
![]() | 连心 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】陷入弱点击破状态时会削减【蛊言妄念的蚀心兽】的韧性。 |
Giai Đoạn #2
![]() | 通灵 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】共享血量。 |
![]() | 连心 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】陷入弱点击破状态时会削减【蛊言妄念的蚀心兽】的韧性。 |
#203302204
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 5058612 | 144 | 360 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 通灵 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】共享血量。 |
![]() | 连心 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】陷入弱点击破状态时会削减【蛊言妄念的蚀心兽】的韧性。 |
Giai Đoạn #2
![]() | 通灵 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】共享血量。 |
![]() | 连心 - Kỹ Năng | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
【喰云之首】、【裂维之爪】、【辟尘之尾】与【业火焚心的影将军】陷入弱点击破状态时会削减【蛊言妄念的蚀心兽】的韧性。 |
Day #18 Cerydra would 100% honor a pinky swear.