
![]() | Danh Từ | 垂死的哽咽 |
Thuộc Tính | Kỹ Năng | |
Thuộc Tính | Tụ Lực | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | ![]() | |
Quái Vật | ![]() | |
Giới Thiệu | 获得【灾难之力】并进入【垂死的哽咽】状态,下次行动时施放【却是必要的苦难】。 |
![]() | Danh Từ | 垂死的哽咽 |
Thuộc Tính | Kỹ Năng | |
Thuộc Tính | Tụ Lực | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | ![]() | |
Quái Vật | ![]() | |
Giới Thiệu | 获得【灾难之力】并进入【垂死的哽咽】状态,下次行动时施放【却是必要的苦难】。 |
He only increases by 1 unlike sparkle, who not only recovers 4 sp but the max sp is increased by 2....