Đoàn Kịch Ác Mộng – Ác Quỷ Xúc Xắc

惊梦剧团的弹簧荷官
惊梦剧团的弹簧荷官Danh Từ惊梦剧团的弹簧荷官
Phe pháiClass 惊梦剧团
Có thể nhận thưởng
EXP
Điểm Tín Dụng
Thiết Bị Lưu Giữ Giấc Mơ
Bánh Răng Rỉ Sét
Van Dòng Chảy Giấc Mơ
Động Cơ Tạo Giấc Mơ
Giới Thiệu匹诺康尼的服务器械,因梦境中的情绪干扰而陷入失控。
本是牌桌上的娱乐道具,失控后仍在舞动着手中的骰子,用粗鲁的方式进行游戏。

Mục lục
Thuộc Tính
Có thể nhận thưởng
Gallery

Thuộc Tính

#3001010

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000137651003024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

掷点掷点 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量物理属性伤害,有概率使受到攻击的我方目标效果抵抗降低。

#300101001

柯柯娜的善良

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000137651003024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

掷点掷点 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量物理属性伤害,有概率使受到攻击的我方目标效果抵抗降低。

#300101002

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
4601000206471683024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

掷点掷点 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量物理属性伤害,有概率使受到攻击的我方目标效果抵抗降低。

#300101003

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000447361683024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷0%
 风20%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

掷点掷点 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量物理属性伤害,有概率使受到攻击的我方目标效果抵抗降低。

#300101004

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100068821683024%10%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理0%
 火20%
 冰20%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数20%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

掷点掷点 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 10
对指定我方单体造成少量物理属性伤害,有概率使受到攻击的我方目标效果抵抗降低。

Có thể nhận thưởng

Danh TừĐộ HiếmLoại
EXP
经验3
RarstrRarstrRarstr
Điểm Tín Dụng
信用点3
RarstrRarstrRarstr
Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Thiết Bị Lưu Giữ Giấc Mơ
蓄梦元件2
RarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Bánh Răng Rỉ Sét
锈迹齿轮1
Rarstr
Van Dòng Chảy Giấc Mơ
流梦阀门3
RarstrRarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Động Cơ Tạo Giấc Mơ
造梦马达4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton