Danh Từ | 惊梦剧团的弹簧荷官 | |
Phe phái | 惊梦剧团 | |
Có thể nhận thưởng | ||
Giới Thiệu | 匹诺康尼的服务器械,因梦境中的情绪干扰而陷入失控。 本是牌桌上的娱乐道具,失控后仍在舞动着手中的骰子,用粗鲁的方式进行游戏。 |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#3001010
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 13765 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
掷点 - 技能 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对指定我方单体造成少量物理属性伤害,有概率使受到攻击的我方目标效果抵抗降低。 |
#300101001
柯柯娜的善良
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 13765 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
掷点 - 技能 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对指定我方单体造成少量物理属性伤害,有概率使受到攻击的我方目标效果抵抗降低。 |
#300101002
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 20647 | 168 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
掷点 - 技能 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对指定我方单体造成少量物理属性伤害,有概率使受到攻击的我方目标效果抵抗降低。 |
#300101003
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 44736 | 168 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
掷点 - 技能 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对指定我方单体造成少量物理属性伤害,有概率使受到攻击的我方目标效果抵抗降低。 |
#300101004
n/a
攻击力 | 防御力 | 生命值 | 速度 | Toughness | 效果命中 | 效果抵抗 | Min RES | 暴击伤害 | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 6882 | 168 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủ | n/a Phòng Thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
掷点 - 技能 | 单攻 | |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
对指定我方单体造成少量物理属性伤害,有概率使受到攻击的我方目标效果抵抗降低。 |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
MIKEY YIYING NIHJI