Danh Từ | 蚀亡语 | |
Thuộc Tính | 天赋 | |
Thuộc Tính | 天赋 | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | Lượng Tử | |
Quái Vật | Bọ Gai Ăn Thịt | |
Giới Thiệu | 受到致命攻击时,对敌方全体造成量子属性伤害,并使受到攻击的敌方目标受到的伤害提高。 |
Danh Từ | 蚀亡语 | |
Thuộc Tính | 天赋 | |
Thuộc Tính | 天赋 | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | Lượng Tử | |
Quái Vật | Bọ Gai Ăn Thịt | |
Giới Thiệu | 受到致命攻击时,对敌方全体造成量子属性伤害,并使受到攻击的敌方目标受到的伤害提高。 |
yes