Lính Tuần Tra Vân Kỵ

云骑巡防士卒
云骑巡防士卒Danh Từ云骑巡防士卒
Phe pháiClass 仙舟「罗浮」
Có thể nhận thưởng
EXP
Điểm Tín Dụng
Lốc Xoáy
Giới Thiệu罗浮仙舟云骑军地面巡防部队的成员,手持阵刀,身着轻银打造的铠甲,维护各个洞天的日常秩序。

Mục lục
Thuộc Tính
Có thể nhận thưởng
Gallery

Thuộc Tính

#2002010

云骑巡防士卒

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000220241446024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

云刃云刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使目标受到的伤害小幅提高。

#200201001

n/a

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000220241446024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

云刃云刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使目标受到的伤害小幅提高。

#200201002

云骑巡防士卒

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000220241606024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

云刃云刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使目标受到的伤害小幅提高。

#200201003

云骑巡防士卒

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000220241446024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

云刃云刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使目标受到的伤害小幅提高。

#200201004

云骑巡防士卒

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
55210003441214430024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

云刃云刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使目标受到的伤害小幅提高。

#200201005

神智昏乱的云骑

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000220241446024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

云刃云刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使目标受到的伤害小幅提高。

#200201006

云骑巡防士卒

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
55210008809614430024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

云刃云刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使目标受到的伤害小幅提高。

#200201007

云骑巡防士卒

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000137651446024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

云刃云刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使目标受到的伤害小幅提高。

#200201008

云骑巡防士卒

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000550601446024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

云刃云刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使目标受到的伤害小幅提高。

#200201009

云骑巡防士卒

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
7891000220241446024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

云刃云刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使目标受到的伤害小幅提高。

#200201010

云骑巡防士卒

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000103241449024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

云刃云刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使目标受到的伤害小幅提高。

#200201011

云骑巡防士卒

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
552100058501446024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

云刃云刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使目标受到的伤害小幅提高。

#200201012

云骑巡防士卒

Cấp 80
Class 攻击力Class 防御力Class 生命值Class 速度ToughnessClass 效果命中Class 效果抵抗Min RESClass 暴击伤害First Turn Delay
5521000220241446024%20%20%20%1
Điểm YếuHiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ
 Hiệu Ứng Trạng Thái Phòng Thủ0%
Hỏa Lực Tác Chiến Phòng Thủn/a Phòng Thủ
 物理20%
 火0%
 冰20%
 雷20%
 风0%
 量子20%
 虚数0%
 灼烧0%
 禁锢0%
 n/a0%
 触电0%
 冻结0%
 n/a0%
 速度降低0%
 n/a0%
 风化0%
 纠缠0%

Giai Đoạn #1

云刃云刃 - 技能 | 单攻
Hồi Năng Lượng : 15
对指定我方单体造成少量风属性伤害,并大概率使目标受到的伤害小幅提高。

Có thể nhận thưởng

Danh TừĐộ HiếmLoại
EXP
经验3
RarstrRarstrRarstr
Điểm Tín Dụng
信用点3
RarstrRarstrRarstr
Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Lốc Xoáy
风之旋2
RarstrRarstr
Per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton