Danh Từ | 复诵谜面的双关语 | |
Thuộc Tính | Kỹ Năng | |
Thuộc Tính | Khác | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | Vật Lý | |
Quái Vật | ||
Giới Thiệu | 【巴特鲁斯】提出谜题,进入【出谜】状态。我方可施放对应【普攻】、【战技】、【终结技】回应谜题。 |
Danh Từ | 复诵谜面的双关语 | |
Thuộc Tính | Kỹ Năng | |
Thuộc Tính | Khác | |
Thuộc Tính Chiến Đấu | Vật Lý | |
Quái Vật | ||
Giới Thiệu | 【巴特鲁斯】提出谜题,进入【出谜】状态。我方可施放对应【普攻】、【战技】、【终结技】回应谜题。 |
How so?